Từ vựng

Học tính từ – Marathi

cms/adjectives-webp/100834335.webp
मूर्खपणाचा
मूर्खपणाचा योजना
mūrkhapaṇācā
mūrkhapaṇācā yōjanā
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/118410125.webp
खायला योग्य
खायला योग्य मिरच्या
khāyalā yōgya
khāyalā yōgya miracyā
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
cms/adjectives-webp/100573313.webp
प्रिय
प्रिय प्राणी
priya
priya prāṇī
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
cms/adjectives-webp/130372301.webp
वायुगतिज
वायुगतिज आकार
vāyugatija
vāyugatija ākāra
hình dáng bay
hình dáng bay
cms/adjectives-webp/96387425.webp
उग्र
उग्र समस्या सोडवणारा प्रयत्न
ugra
ugra samasyā sōḍavaṇārā prayatna
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
cms/adjectives-webp/168105012.webp
लोकप्रिय
लोकप्रिय संगीत संगीत संमेलन
lōkapriya
lōkapriya saṅgīta saṅgīta sammēlana
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
cms/adjectives-webp/116145152.webp
मूर्ख
मूर्ख मुलगा
mūrkha
mūrkha mulagā
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
cms/adjectives-webp/124273079.webp
वैयक्तिक
वैयक्तिक याच्ट
vaiyaktika
vaiyaktika yācṭa
riêng tư
du thuyền riêng tư
cms/adjectives-webp/129678103.webp
फिट
फिट महिला
phiṭa
phiṭa mahilā
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/142264081.webp
मागील
मागील गोष्ट
māgīla
māgīla gōṣṭa
trước đó
câu chuyện trước đó
cms/adjectives-webp/105595976.webp
बाह्य
बाह्य संग्रहक
bāhya
bāhya saṅgrahaka
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
cms/adjectives-webp/132103730.webp
थंड
थंड हवा
thaṇḍa
thaṇḍa havā
lạnh
thời tiết lạnh