Từ vựng
Học tính từ – Nga

абсурдный
абсурдные очки
absurdnyy
absurdnyye ochki
phi lý
chiếc kính phi lý

прямой
прямое попадание
pryamoy
pryamoye popadaniye
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp

синий
синие ёлочные игрушки
siniy
siniye yolochnyye igrushki
xanh
trái cây cây thông màu xanh

идеальный
идеальный вес тела
ideal’nyy
ideal’nyy ves tela
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng

свободный
свободный зуб
svobodnyy
svobodnyy zub
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo

сухой
сухое белье
sukhoy
sukhoye bel’ye
khô
quần áo khô

готовый
почти готовый дом
gotovyy
pochti gotovyy dom
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất

соленый
соленые арахисы
solenyy
solenyye arakhisy
mặn
đậu phộng mặn

единственный
единственный пёс
yedinstvennyy
yedinstvennyy pos
duy nhất
con chó duy nhất

древний
древние книги
drevniy
drevniye knigi
cổ xưa
sách cổ xưa

предыдущий
предыдущий партнер
predydushchiy
predydushchiy partner
trước
đối tác trước đó
