Từ vựng
Học tính từ – Nga

тройной
тройной чип мобильного телефона
troynoy
troynoy chip mobil’nogo telefona
gấp ba
chip di động gấp ba

бывший в употреблении
бывшие в употреблении товары
byvshiy v upotreblenii
byvshiye v upotreblenii tovary
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng

влюблённый
влюблённая пара
vlyublonnyy
vlyublonnaya para
đang yêu
cặp đôi đang yêu

алкоголик
мужчина-алкоголик
alkogolik
muzhchina-alkogolik
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu

зависимый
больные, зависимые от лекарств
zavisimyy
bol’nyye, zavisimyye ot lekarstv
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

розовый
розовая мебель
rozovyy
rozovaya mebel’
hồng
bố trí phòng màu hồng

игровой
игровое обучение
igrovoy
igrovoye obucheniye
theo cách chơi
cách học theo cách chơi

одинокий
одинокий вдовец
odinokiy
odinokiy vdovets
nặng
chiếc ghế sofa nặng

присутствующий
звонок в присутствии
prisutstvuyushchiy
zvonok v prisutstvii
hiện diện
chuông báo hiện diện

колючий
колючие кактусы
kolyuchiy
kolyuchiye kaktusy
gai
các cây xương rồng có gai

глобальный
глобальная мировая экономика
global’nyy
global’naya mirovaya ekonomika
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
