Лексика

Выучите прилагательные – вьетнамский

cms/adjectives-webp/168327155.webp
tím
hoa oải hương màu tím
фиолетовый
фиолетовый лавандовый
cms/adjectives-webp/93088898.webp
vô tận
con đường vô tận
бесконечный
бесконечная дорога
cms/adjectives-webp/126272023.webp
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
быстрый
быстрый автомобиль
cms/adjectives-webp/170182295.webp
tiêu cực
tin tức tiêu cực
отрицательный
отрицательное сообщение
cms/adjectives-webp/43649835.webp
không thể đọc
văn bản không thể đọc
нечитаемый
нечитаемый текст
cms/adjectives-webp/102474770.webp
không thành công
việc tìm nhà không thành công
безуспешный
безуспешный поиск квартиры
cms/adjectives-webp/109725965.webp
giỏi
kỹ sư giỏi
компетентный
компетентный инженер
cms/adjectives-webp/133003962.webp
ấm áp
đôi tất ấm áp
теплые
теплые носки
cms/adjectives-webp/118968421.webp
màu mỡ
đất màu mỡ
плодородный
плодородная почва
cms/adjectives-webp/74679644.webp
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
наглядный
наглядный реестр
cms/adjectives-webp/132617237.webp
nặng
chiếc ghế sofa nặng
одинокий
одинокий вдовец
cms/adjectives-webp/110722443.webp
tròn
quả bóng tròn
круглый
круглый мяч