Лексика

Выучите прилагательные – вьетнамский

cms/adjectives-webp/124464399.webp
hiện đại
phương tiện hiện đại
современный
современное средство
cms/adjectives-webp/134079502.webp
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
глобальный
глобальная мировая экономика
cms/adjectives-webp/13792819.webp
không thể qua được
con đường không thể qua được
непроходимый
непроходимая дорога
cms/adjectives-webp/133548556.webp
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
тихий
тихий намек
cms/adjectives-webp/138057458.webp
bổ sung
thu nhập bổ sung
дополнительный
дополнительный доход
cms/adjectives-webp/96991165.webp
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
экстремальный
экстремальное серфинг
cms/adjectives-webp/132871934.webp
cô đơn
góa phụ cô đơn
одинокий
одинокий вдовец
cms/adjectives-webp/108932478.webp
trống trải
màn hình trống trải
пустой
пустой экран
cms/adjectives-webp/127957299.webp
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
яростный
яростное землетрясение
cms/adjectives-webp/113624879.webp
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
ежечасно
ежечасная смена
cms/adjectives-webp/128024244.webp
xanh
trái cây cây thông màu xanh
синий
синие ёлочные игрушки
cms/adjectives-webp/125896505.webp
thân thiện
đề nghị thân thiện
общественный
общественные туалеты