Лексика

Выучите прилагательные – вьетнамский

cms/adjectives-webp/133153087.webp
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
чистый
чистое белье
cms/adjectives-webp/119362790.webp
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
мрачный
мрачное небо
cms/adjectives-webp/117966770.webp
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
тихий
прошу тихо
cms/adjectives-webp/122960171.webp
đúng
ý nghĩa đúng
правильный
правильная мысль
cms/adjectives-webp/103342011.webp
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
иностранный
иностранная привязанность
cms/adjectives-webp/97036925.webp
dài
tóc dài
длинный
длинные волосы
cms/adjectives-webp/111345620.webp
khô
quần áo khô
сухой
сухое белье
cms/adjectives-webp/126272023.webp
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
быстрый
быстрый автомобиль
cms/adjectives-webp/88260424.webp
không biết
hacker không biết
неизвестный
неизвестный хакер
cms/adjectives-webp/122063131.webp
cay
phết bánh mỳ cay
пикантный
пикантное бутербродное начиние
cms/adjectives-webp/126936949.webp
nhẹ
chiếc lông nhẹ
разведенный
разведенная пара
cms/adjectives-webp/112277457.webp
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
безрассудный
безрассудный ребенок