Лексика
Выучите прилагательные – вьетнамский
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
готовый
почти готовый дом
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
возмущенный
возмущенная женщина
lịch sử
cây cầu lịch sử
исторический
исторический мост
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
различный
различные позы
dễ thương
một con mèo dễ thương
милое
миленькое котенок
độc thân
người đàn ông độc thân
холостой
холостой человек
bão táp
biển đang có bão
бурный
бурное море
hiện có
sân chơi hiện có
имеющийся
имеющаяся детская площадка
chảy máu
môi chảy máu
кровавый
кровавые губы
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
игровой
игровое обучение
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
будущий
будущее производство энергии