Лексика

Выучите прилагательные – вьетнамский

cms/adjectives-webp/104397056.webp
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
готовый
почти готовый дом
cms/adjectives-webp/118962731.webp
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
возмущенный
возмущенная женщина
cms/adjectives-webp/121794017.webp
lịch sử
cây cầu lịch sử
исторический
исторический мост
cms/adjectives-webp/91032368.webp
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
различный
различные позы
cms/adjectives-webp/113864238.webp
dễ thương
một con mèo dễ thương
милое
миленькое котенок
cms/adjectives-webp/34780756.webp
độc thân
người đàn ông độc thân
холостой
холостой человек
cms/adjectives-webp/100613810.webp
bão táp
biển đang có bão
бурный
бурное море
cms/adjectives-webp/135350540.webp
hiện có
sân chơi hiện có
имеющийся
имеющаяся детская площадка
cms/adjectives-webp/122351873.webp
chảy máu
môi chảy máu
кровавый
кровавые губы
cms/adjectives-webp/92426125.webp
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
игровой
игровое обучение
cms/adjectives-webp/28510175.webp
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
будущий
будущее производство энергии
cms/adjectives-webp/133909239.webp
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
особенный
особенное яблоко