Лексика

Выучите прилагательные – вьетнамский

cms/adjectives-webp/169533669.webp
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
необходимый
необходимый паспорт
cms/adjectives-webp/116959913.webp
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
превосходно
превосходная идея
cms/adjectives-webp/168105012.webp
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
популярный
популярный концерт
cms/adjectives-webp/30244592.webp
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
бедный
бедные жилища
cms/adjectives-webp/52896472.webp
thật
tình bạn thật
настоящий
настоящая дружба
cms/adjectives-webp/130246761.webp
trắng
phong cảnh trắng
белый
белый пейзаж
cms/adjectives-webp/132647099.webp
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
теплый
теплые носки
cms/adjectives-webp/69435964.webp
thân thiện
cái ôm thân thiện
дружелюбный
дружелюбное объятие
cms/adjectives-webp/102674592.webp
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
разноцветный
разноцветные пасхальные яйца
cms/adjectives-webp/170476825.webp
hồng
bố trí phòng màu hồng
розовый
розовая мебель
cms/adjectives-webp/133626249.webp
bản địa
trái cây bản địa
местный
местные фрукты
cms/adjectives-webp/13792819.webp
không thể qua được
con đường không thể qua được
непроходимый
непроходимая дорога