Лексика
Выучите прилагательные – вьетнамский

phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
обычный
обычный букет невесты

lịch sử
cây cầu lịch sử
исторический
исторический мост

hình dáng bay
hình dáng bay
аэродинамический
аэродинамическая форма

còn lại
thức ăn còn lại
оставшийся
оставшаяся еда

phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
зависимый
больные, зависимые от лекарств

mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
сильный
сильные вихри

đang yêu
cặp đôi đang yêu
влюблённый
влюблённая пара

hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
ежегодный
ежегодное увеличение

công bằng
việc chia sẻ công bằng
справедливый
справедливое деление

bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
грязный
грязный воздух

hiếm
con panda hiếm
редкий
редкая панда
