Лексика
Выучите прилагательные – вьетнамский

cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
экстремальный
экстремальное серфинг

béo
con cá béo
отсутствующий
отсутствующие мысли

hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
ядерный
ядерный взрыв

khó khăn
việc leo núi khó khăn
сложный
сложное восхождение на гору

nặng
chiếc ghế sofa nặng
одинокий
одинокий вдовец

không thể qua được
con đường không thể qua được
непроходимый
непроходимая дорога

phá sản
người phá sản
банкрот
банкротирующее лицо

tối
đêm tối
зимний
зимний пейзаж

nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
бедный
бедные жилища

ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
удивленный
удивленный посетитель джунглей

mùa đông
phong cảnh mùa đông
туманный
туманное утро
