Лексика

Выучите прилагательные – вьетнамский

cms/adjectives-webp/102271371.webp
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
гомосексуальный
два гомосексуальных мужчины
cms/adjectives-webp/66864820.webp
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
безсрочный
безсрочное хранение
cms/adjectives-webp/107298038.webp
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
ядерный
ядерный взрыв
cms/adjectives-webp/128166699.webp
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
технический
техническое чудо
cms/adjectives-webp/120789623.webp
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
прекрасный
прекрасное платье
cms/adjectives-webp/133003962.webp
ấm áp
đôi tất ấm áp
теплые
теплые носки
cms/adjectives-webp/134391092.webp
không thể
một lối vào không thể
невозможный
невозможный доступ
cms/adjectives-webp/109725965.webp
giỏi
kỹ sư giỏi
компетентный
компетентный инженер
cms/adjectives-webp/68653714.webp
tin lành
linh mục tin lành
евангельский
евангельский священник
cms/adjectives-webp/71079612.webp
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
англоязычный
англоязычная школа
cms/adjectives-webp/122463954.webp
muộn
công việc muộn
поздний
поздний труд
cms/adjectives-webp/132345486.webp
Ireland
bờ biển Ireland
ирландский
ирландское побережье