Лексика
Выучите прилагательные – вьетнамский

không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
ненужный
ненужный зонт

không thông thường
loại nấm không thông thường
необычный
необычные грибы

không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
безрассудный
безрассудный ребенок

cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
тщательный
тщательная мойка машины

vàng
chuối vàng
желтый
желтые бананы

nhiều hơn
nhiều chồng sách
несколько
несколько стопок

hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
веселый
веселые гости на вечеринке

tinh khiết
nước tinh khiết
чистая
чистая вода

tiêu cực
tin tức tiêu cực
отрицательный
отрицательное сообщение

trưởng thành
cô gái trưởng thành
взрослый
взрослая девушка

có lẽ
khu vực có lẽ
вероятный
вероятная область
