Лексика
Выучите прилагательные – вьетнамский

tinh tế
bãi cát tinh tế
тонкий
тонкий песчаный пляж

trưởng thành
cô gái trưởng thành
взрослый
взрослая девушка

thân thiện
người hâm mộ thân thiện
милый
милый поклонник

có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
перепутать
три похожих младенца

đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
бывший в употреблении
бывшие в употреблении товары

cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
экстремальный
экстремальное серфинг

trống trải
màn hình trống trải
пустой
пустой экран

theo cách chơi
cách học theo cách chơi
игровой
игровое обучение

chính xác
hướng chính xác
ясный
ясная вода

chật
ghế sofa chật
узкий
узкий диван

không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
безсрочный
безсрочное хранение
