Лексика

Выучите прилагательные – вьетнамский

cms/adjectives-webp/40936651.webp
dốc
ngọn núi dốc
крутой
крутая гора
cms/adjectives-webp/125506697.webp
tốt
cà phê tốt
итальянский
итальянское блюдо
cms/adjectives-webp/84096911.webp
lén lút
việc ăn vụng lén lút
тайный
тайное угощение
cms/adjectives-webp/126987395.webp
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
темный
темная ночь
cms/adjectives-webp/143067466.webp
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
готовый к вылету
готовый к вылету самолет
cms/adjectives-webp/92426125.webp
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
игровой
игровое обучение
cms/adjectives-webp/132595491.webp
thành công
sinh viên thành công
довольный
довольный программист
cms/adjectives-webp/133248900.webp
độc thân
một người mẹ độc thân
одиночка
одиночная мать
cms/adjectives-webp/127214727.webp
sương mù
bình minh sương mù
туманный
туманное сумеречное время
cms/adjectives-webp/122783621.webp
kép
bánh hamburger kép
двойной
двойной гамбургер
cms/adjectives-webp/78466668.webp
cay
quả ớt cay
острый
острая перчинка
cms/adjectives-webp/102746223.webp
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
недружелюбный
недружелюбный парень