Từ vựng
Học tính từ – Nga
правильный
правильная мысль
pravil’nyy
pravil’naya mysl’
đúng
ý nghĩa đúng
чистая
чистая вода
chistaya
chistaya voda
tinh khiết
nước tinh khiết
радикальный
радикальное решение проблемы
radikal’nyy
radikal’noye resheniye problemy
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
чудесный
чудесный водопад
chudesnyy
chudesnyy vodopad
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
сексуальный
сексуальное вожделение
seksual’nyy
seksual’noye vozhdeleniye
tình dục
lòng tham dục tình
изогнутый
изогнутая дорога
izognutyy
izognutaya doroga
uốn éo
con đường uốn éo
сильный
сильная женщина
sil’nyy
sil’naya zhenshchina
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
безоблачный
безоблачное небо
bezoblachnyy
bezoblachnoye nebo
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
здоровый
здоровые овощи
zdorovyy
zdorovyye ovoshchi
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
вертикальный
вертикальная скала
vertikal’nyy
vertikal’naya skala
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
уставший
уставшая женщина
ustavshiy
ustavshaya zhenshchina
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi