Từ vựng
Học tính từ – Nga

тихий
тихий намек
tikhiy
tikhiy namek
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

видимый
видимая гора
vidimyy
vidimaya gora
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy

грязный
грязные спортивные обувь
gryaznyy
gryaznyye sportivnyye obuv’
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu

интеллектуальный
интеллектуальный ученик
intellektual’nyy
intellektual’nyy uchenik
thông minh
một học sinh thông minh

злой
злой коллега
zloy
zloy kollega
ác ý
đồng nghiệp ác ý

глупый
глупый мальчик
glupyy
glupyy mal’chik
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch

чистый
чистая вода
chistyy
chistaya voda
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết

ненужный
ненужный зонт
nenuzhnyy
nenuzhnyy zont
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết

овальный
овальный стол
oval’nyy
oval’nyy stol
hình oval
bàn hình oval

осторожный
осторожный мальчик
ostorozhnyy
ostorozhnyy mal’chik
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng

несправедливый
несправедливое распределение работы
nespravedlivyy
nespravedlivoye raspredeleniye raboty
bất công
sự phân chia công việc bất công
