Từ vựng

Học tính từ – Nga

cms/adjectives-webp/133548556.webp
тихий
тихий намек
tikhiy
tikhiy namek
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
cms/adjectives-webp/169425275.webp
видимый
видимая гора
vidimyy
vidimaya gora
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
cms/adjectives-webp/90700552.webp
грязный
грязные спортивные обувь
gryaznyy
gryaznyye sportivnyye obuv’
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/133566774.webp
интеллектуальный
интеллектуальный ученик
intellektual’nyy
intellektual’nyy uchenik
thông minh
một học sinh thông minh
cms/adjectives-webp/101287093.webp
злой
злой коллега
zloy
zloy kollega
ác ý
đồng nghiệp ác ý
cms/adjectives-webp/116145152.webp
глупый
глупый мальчик
glupyy
glupyy mal’chik
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
cms/adjectives-webp/132633630.webp
чистый
чистая вода
chistyy
chistaya voda
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
cms/adjectives-webp/70702114.webp
ненужный
ненужный зонт
nenuzhnyy
nenuzhnyy zont
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
cms/adjectives-webp/102099029.webp
овальный
овальный стол
oval’nyy
oval’nyy stol
hình oval
bàn hình oval
cms/adjectives-webp/132144174.webp
осторожный
осторожный мальчик
ostorozhnyy
ostorozhnyy mal’chik
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/97017607.webp
несправедливый
несправедливое распределение работы
nespravedlivyy
nespravedlivoye raspredeleniye raboty
bất công
sự phân chia công việc bất công
cms/adjectives-webp/124273079.webp
частный
частная яхта
chastnyy
chastnaya yakhta
riêng tư
du thuyền riêng tư