Từ vựng
Học tính từ – Nga

полезный
полезная консультация
poleznyy
poleznaya konsul’tatsiya
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích

кислый
кислые лимоны
kislyy
kislyye limony
chua
chanh chua

закрытый
закрытые глаза
zakrytyy
zakrytyye glaza
đóng
mắt đóng

бесконечный
бесконечная дорога
beskonechnyy
beskonechnaya doroga
vô tận
con đường vô tận

радостный
радостная пара
radostnyy
radostnaya para
vui mừng
cặp đôi vui mừng

оранжевый
оранжевые абрикосы
oranzhevyy
oranzhevyye abrikosy
cam
quả mơ màu cam

молодой
молодой боксер
molodoy
molodoy bokser
trẻ
võ sĩ trẻ

злой
злые мужчины
zloy
zlyye muzhchiny
giận dữ
những người đàn ông giận dữ

национальный
национальные флаги
natsional’nyy
natsional’nyye flagi
quốc gia
các lá cờ quốc gia

здоровый
здоровые овощи
zdorovyy
zdorovyye ovoshchi
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh

полный
полная радуга
polnyy
polnaya raduga
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
