Từ vựng
Học tính từ – Nga

любящий
любящий подарок
lyubyashchiy
lyubyashchiy podarok
yêu thương
món quà yêu thương

ограниченный по времени
ограниченное по времени парковочное место
ogranichennyy po vremeni
ogranichennoye po vremeni parkovochnoye mesto
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.

овальный
овальный стол
oval’nyy
oval’nyy stol
hình oval
bàn hình oval

живой
живые фасады домов
zhivoy
zhivyye fasady domov
sống động
các mặt tiền nhà sống động

сильный
сильные вихри
sil’nyy
sil’nyye vikhri
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ

холостой
холостой человек
kholostoy
kholostoy chelovek
độc thân
người đàn ông độc thân

возмущенный
возмущенная женщина
vozmushchennyy
vozmushchennaya zhenshchina
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ

дополнительный
дополнительный доход
dopolnitel’nyy
dopolnitel’nyy dokhod
bổ sung
thu nhập bổ sung

прямой
прямое попадание
pryamoy
pryamoye popadaniye
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp

зрелый
зрелые тыквы
zrelyy
zrelyye tykvy
chín
bí ngô chín

абсолютный
абсолютная питьевая вода
absolyutnyy
absolyutnaya pit’yevaya voda
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
