Từ vựng
Học tính từ – Nga

двойной
двойной гамбургер
dvoynoy
dvoynoy gamburger
kép
bánh hamburger kép

евангельский
евангельский священник
yevangel’skiy
yevangel’skiy svyashchennik
tin lành
linh mục tin lành

жестокий
жестокий мальчик
zhestokiy
zhestokiy mal’chik
tàn bạo
cậu bé tàn bạo

грязный
грязный воздух
gryaznyy
gryaznyy vozdukh
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu

нечитаемый
нечитаемый текст
nechitayemyy
nechitayemyy tekst
không thể đọc
văn bản không thể đọc

захватывающий
захватывающая история
zakhvatyvayushchiy
zakhvatyvayushchaya istoriya
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn

запертый
запертая дверь
zapertyy
zapertaya dver’
đóng
cánh cửa đã đóng

древний
древние книги
drevniy
drevniye knigi
cổ xưa
sách cổ xưa

сладкий
сладкий конфет
sladkiy
sladkiy konfet
ngọt
kẹo ngọt

глупый
глупый мальчик
glupyy
glupyy mal’chik
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch

гениальный
гениальное облачение
genial’nyy
genial’noye oblacheniye
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
