Từ vựng
Học tính từ – Nga

высокий
высокая башня
vysokiy
vysokaya bashnya
cao
tháp cao

ядерный
ядерный взрыв
yadernyy
yadernyy vzryv
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân

серебряный
серебряная машина
serebryanyy
serebryanaya mashina
bạc
chiếc xe màu bạc

мягкий
мягкая постель
myagkiy
myagkaya postel’
mềm
giường mềm

оранжевый
оранжевые абрикосы
oranzhevyy
oranzhevyye abrikosy
cam
quả mơ màu cam

вероятный
вероятная область
veroyatnyy
veroyatnaya oblast’
có lẽ
khu vực có lẽ

прямой
прямое попадание
pryamoy
pryamoye popadaniye
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp

солнечный
солнечное небо
solnechnyy
solnechnoye nebo
nắng
bầu trời nắng

строгий
строгий режим
strogiy
strogiy rezhim
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt

явный
явный запрет
yavnyy
yavnyy zapret
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng

мягкий
мягкая температура
myagkiy
myagkaya temperatura
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
