Từ vựng

Học tính từ – Indonesia

cms/adjectives-webp/71079612.webp
berbahasa Inggris
sekolah berbahasa Inggris
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/64546444.webp
mingguan
pengumpulan sampah mingguan
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
cms/adjectives-webp/34780756.webp
lajang
pria yang lajang
độc thân
người đàn ông độc thân
cms/adjectives-webp/104875553.webp
mengerikan
hiu yang mengerikan
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
cms/adjectives-webp/78920384.webp
sisanya
salju yang tersisa
còn lại
tuyết còn lại
cms/adjectives-webp/85738353.webp
mutlak
kelayakan minum yang mutlak
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
cms/adjectives-webp/173982115.webp
oranye
aprikot oranye
cam
quả mơ màu cam
cms/adjectives-webp/177266857.webp
nyata
kemenangan nyata
thực sự
một chiến thắng thực sự
cms/adjectives-webp/97936473.webp
lucu
pakaian yang lucu
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/64904183.webp
termasuk
sedotan yang termasuk
bao gồm
ống hút bao gồm
cms/adjectives-webp/39217500.webp
bekas
barang bekas
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
cms/adjectives-webp/112373494.webp
perlu
senter yang perlu
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết