Từ vựng

Học tính từ – Indonesia

cms/adjectives-webp/69596072.webp
jujur
sumpah yang jujur
trung thực
lời thề trung thực
cms/adjectives-webp/109009089.webp
fasistis
semboyan fasistis
phát xít
khẩu hiệu phát xít
cms/adjectives-webp/116622961.webp
asli
sayuran asli
bản địa
rau bản địa
cms/adjectives-webp/63281084.webp
ungu
bunga ungu
màu tím
bông hoa màu tím
cms/adjectives-webp/97017607.webp
tidak adil
pembagian kerja yang tidak adil
bất công
sự phân chia công việc bất công
cms/adjectives-webp/132624181.webp
tepat
arah yang tepat
chính xác
hướng chính xác
cms/adjectives-webp/127929990.webp
teliti
mencuci mobil dengan teliti
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
cms/adjectives-webp/171013917.webp
merah
payung merah
đỏ
cái ô đỏ
cms/adjectives-webp/132595491.webp
berhasil
mahasiswa yang berhasil
thành công
sinh viên thành công
cms/adjectives-webp/28851469.webp
terlambat
keberangkatan yang terlambat
trễ
sự khởi hành trễ
cms/adjectives-webp/170182265.webp
khusus
ketertarikan khusus
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
cms/adjectives-webp/132368275.webp
dalam
salju yang dalam
sâu
tuyết sâu