Từ vựng
Học tính từ – Indonesia

jujur
sumpah yang jujur
trung thực
lời thề trung thực

fasistis
semboyan fasistis
phát xít
khẩu hiệu phát xít

asli
sayuran asli
bản địa
rau bản địa

ungu
bunga ungu
màu tím
bông hoa màu tím

tidak adil
pembagian kerja yang tidak adil
bất công
sự phân chia công việc bất công

tepat
arah yang tepat
chính xác
hướng chính xác

teliti
mencuci mobil dengan teliti
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

merah
payung merah
đỏ
cái ô đỏ

berhasil
mahasiswa yang berhasil
thành công
sinh viên thành công

terlambat
keberangkatan yang terlambat
trễ
sự khởi hành trễ

khusus
ketertarikan khusus
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
