Từ vựng
Học tính từ – Đức

populär
ein populäres Konzert
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến

zukünftig
eine zukünftige Energieerzeugung
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai

leer
der leere Bildschirm
trống trải
màn hình trống trải

bereit
die bereiten Läufer
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng

aufrecht
der aufrechte Schimpanse
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng

verrückt
eine verrückte Frau
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ

grün
das grüne Gemüse
xanh lá cây
rau xanh

viel
viel Kapital
nhiều
nhiều vốn

bekloppt
der bekloppte Gedanke
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn

ärztlich
die ärztliche Untersuchung
y tế
cuộc khám y tế

unschätzbar
ein unschätzbarer Diamant
vô giá
viên kim cương vô giá
