Từ vựng
Học tính từ – Đức

winzig
winzige Keimlinge
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ

dämlich
das dämliche Reden
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn

winterlich
die winterliche Landschaft
mùa đông
phong cảnh mùa đông

schön
schöne Blumen
đẹp
hoa đẹp

glücklich
das glückliche Paar
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc

englischsprachig
eine englischsprachige Schule
tiếng Anh
trường học tiếng Anh

roh
rohes Fleisch
sống
thịt sống

berühmt
der berühmte Tempel
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng

geboren
ein frisch geborenes Baby
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh

klein
das kleine Baby
nhỏ bé
em bé nhỏ

unfair
die unfaire Arbeitsteilung
bất công
sự phân chia công việc bất công
