Từ vựng
Học tính từ – Punjab

ਦ੍ਰਿਸ਼਼ਮਾਨ
ਦ੍ਰਿਸ਼਼ਮਾਨ ਪਹਾੜੀ
driśạmāna
driśạmāna pahāṛī
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy

ਮੋਟਾ
ਇੱਕ ਮੋਟੀ ਮੱਛੀ
mōṭā
ika mōṭī machī
béo
con cá béo

ਧੁੰਧਲਾ
ਧੁੰਧਲੀ ਸੰਧ੍ਯਾਕਾਲ
dhudhalā
dhudhalī sadhyākāla
sương mù
bình minh sương mù

ਸਰਦ
ਸਰਦੀ ਦੀ ਦ੍ਰਿਸ਼
sarada
saradī dī driśa
mùa đông
phong cảnh mùa đông

ਮਾਹੀਰ
ਮਾਹੀਰ ਰੇਤ ਦੀ ਤਟੀ
māhīra
māhīra rēta dī taṭī
tinh tế
bãi cát tinh tế

ਰੋਜ਼ਾਨਾ
ਰੋਜ਼ਾਨਾ ਨਹਾਣਾ
rōzānā
rōzānā nahāṇā
hàng ngày
việc tắm hàng ngày

ਵਿਸਾਲ
ਵਿਸਾਲ ਸੌਰ
visāla
visāla saura
to lớn
con khủng long to lớn

ਦੁੱਖੀ
ਦੁੱਖੀ ਪਿਆਰ
dukhī
dukhī pi‘āra
không may
một tình yêu không may

ਜਰਾਵਾਂਹ
ਜਰਾਵਾਂਹ ਜ਼ਮੀਨ
jarāvānha
jarāvānha zamīna
màu mỡ
đất màu mỡ

ਮੁਫਤ
ਮੁਫਤ ਟ੍ਰਾਂਸਪੋਰਟ ਸਾਧਨ
muphata
muphata ṭrānsapōraṭa sādhana
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí

ਡਾਕਟਰ ਦੁਆਰਾ
ਡਾਕਟਰ ਦੁਆਰਾ ਜਾਂਚ
ḍākaṭara du‘ārā
ḍākaṭara du‘ārā jān̄ca
y tế
cuộc khám y tế
