Từ vựng

Học tính từ – Nynorsk

cms/adjectives-webp/49649213.webp
rettferdig
den rettferdige delingen
công bằng
việc chia sẻ công bằng
cms/adjectives-webp/172707199.webp
kraftig
ein kraftig løve
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/130246761.webp
kvit
det kvite landskapet
trắng
phong cảnh trắng
cms/adjectives-webp/105595976.webp
ekstern
ein ekstern lagring
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
cms/adjectives-webp/175820028.webp
austleg
den austlege hamnebyen
phía đông
thành phố cảng phía đông
cms/adjectives-webp/45750806.webp
utsøkt
den utsøkte middagen
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
cms/adjectives-webp/102099029.webp
oval
det ovale bordet
hình oval
bàn hình oval
cms/adjectives-webp/122783621.webp
dobbelt
den doble hamburgeren
kép
bánh hamburger kép
cms/adjectives-webp/168988262.webp
grumsete
eit grumsete øl
đục
một ly bia đục
cms/adjectives-webp/144942777.webp
uvanleg
uvanleg vêr
không thông thường
thời tiết không thông thường
cms/adjectives-webp/113969777.webp
kjærlig
den kjærlige gaven
yêu thương
món quà yêu thương
cms/adjectives-webp/52842216.webp
hissig
den hissige reaksjonen
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng