Từ vựng

Học tính từ – Nynorsk

cms/adjectives-webp/116647352.webp
smal
den smale hengebrua
hẹp
cây cầu treo hẹp
cms/adjectives-webp/122960171.webp
riktig
ein riktig tanke
đúng
ý nghĩa đúng
cms/adjectives-webp/169425275.webp
synleg
det synlege fjellet
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
cms/adjectives-webp/120161877.webp
uttaleleg
eit uttaleleg forbod
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
cms/adjectives-webp/174755469.webp
sosial
sosiale relasjonar
xã hội
mối quan hệ xã hội
cms/adjectives-webp/127042801.webp
vinterleg
det vinterlege landskapet
mùa đông
phong cảnh mùa đông
cms/adjectives-webp/118950674.webp
hysterisk
eit hysterisk skrik
huyên náo
tiếng hét huyên náo
cms/adjectives-webp/40936776.webp
tilgjengeleg
den tilgjengelege vindenergien
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
cms/adjectives-webp/126284595.webp
rask
ein rask bil
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
cms/adjectives-webp/66342311.webp
oppvarmet
det oppvarmede bassenget
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
cms/adjectives-webp/94026997.webp
usikta
det usikta barnet
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
cms/adjectives-webp/127330249.webp
hasta
den hastande julenissen
vội vàng
ông già Noel vội vàng