Từ vựng

Học tính từ – Tigrinya

cms/adjectives-webp/115595070.webp
ዘይትከነውን
ዘይትከነውን ጎዳና ብሽርኢት
zaytəkənəwn
zaytəkənəwn godana bəšər‘it
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
cms/adjectives-webp/74903601.webp
ብልሕቲት
ብልሕቲት ክንፍታት
bīlḥītīt
bīlḥītīt kīnftāt
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/130292096.webp
ዝሰኮረ
ዝሰኮረ ሰብ
zǝsǝkorä
zǝsǝkorä säb
say xỉn
người đàn ông say xỉn
cms/adjectives-webp/11492557.webp
ኤሌክትሪክ
ነጻዊት ኤሌክትሪክ
elek‘trīk
nəsawīt elek‘trīk
điện
tàu điện lên núi
cms/adjectives-webp/101287093.webp
በክፉ
በክፉ ወዳጅ
bəḳfu
bəḳfu wädaj
ác ý
đồng nghiệp ác ý
cms/adjectives-webp/94354045.webp
ብውሽጥነት
ብውሽጥነት ክሊሊት
bəwəʃtənət
bəwəʃtənət kəlilit
khác nhau
bút chì màu khác nhau
cms/adjectives-webp/138057458.webp
ተጨምሪ
ተጨምሪ ገበታ
təchəməri
təchəməri gəbəta
bổ sung
thu nhập bổ sung
cms/adjectives-webp/52842216.webp
ሓራራቲ
ሓራራቲ ርእሲ
ḥararatī
ḥararatī rəʕəsī
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
cms/adjectives-webp/60352512.webp
ቀሪ
ቀሪ ምግባር
qeri
qeri migbār
còn lại
thức ăn còn lại
cms/adjectives-webp/164795627.webp
ብኣይነት ሓውንቲ
ብኣይነት ሓውንቲ ናብቲ ሪምባ
bay‘aynet ḥawenti
bay‘aynet ḥawenti nabti rimba
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
cms/adjectives-webp/100004927.webp
በማርነት
በማርነት ኮንፈክት
bəmärnät
bəmärnät konfäkṭ
ngọt
kẹo ngọt
cms/adjectives-webp/67885387.webp
ሓበሬታ
ሓበሬታ ቀዳምት
hǝbereta
hǝbereta qedamǝt
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng