Từ vựng
Học tính từ – Tigrinya

ኣገዳሲ
ኣገዳሲ ሓገዝ
a‘gədasi
a‘gədasi ḥagəz
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách

ብጨው
ብጨው ምምርራር
bǝch‘aw
bǝch‘aw mǝmrǝrar
theo cách chơi
cách học theo cách chơi

ብቑዕ
ብቑዕ ሓደ ወፍሪ
bəqu‘e
bəqu‘e hadə wəfri
cô đơn
góa phụ cô đơn

ሩቅ
ሩቅ ጉዞ
ruk
ruk guzo
xa
chuyến đi xa

ምትመስለል
ሶስት ምትመስለላቸው ሕፃናት
mətməsäläl
sosət mətməsäläläčəw ḥəz‘anat
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn

ብልሒት
ብልሒት ትኣልለብ
bləḥət
bləḥət t‘aḷələb
lanh lợi
một con cáo lanh lợi

ሕጋዊ
ሕጋዊ ጥፍኣር
ḥəgawi
ḥəgawi t‘f‘ar
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp

ፈጣን
ፈጣን ኣንፋር ኣብ ታሕቲ
fətan
fətan anfar ab taḥti
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng

አዲስ
አዲስ ኣልዋ
adis
adis alwa
mới
pháo hoa mới

ስቃይ
ስቃይ ተራራ
səḳ‘ay
səḳ‘ay tärarä
dốc
ngọn núi dốc

ቀይሕ
ቀይሕ ደምብዳምቢ
qayḥ
qayḥ dəmbədambi
đỏ
cái ô đỏ
