Từ vựng

Học tính từ – Tigrinya

cms/adjectives-webp/135350540.webp
ዘለና
ዘለና ኮርተ
zǝlǝna
zǝlǝna kortǝ
hiện có
sân chơi hiện có
cms/adjectives-webp/122184002.webp
ትሪፍ ሽማ
ትሪፍ ሽማ ካብኒ
tirif šima
tirif šima kabni
cổ xưa
sách cổ xưa
cms/adjectives-webp/100834335.webp
በትህትና
በትህትና ዕቅድ
bəṭəḥṭəna
bəṭəḥṭəna ʿäḳd
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/134719634.webp
በኽክል
በኽክል ጠጣጣ
bǝḥǝkl
bǝḥǝkl tǝṭaṭa
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
cms/adjectives-webp/53239507.webp
ምስዓል
ምስዓል ኮሜት
məsʕal
məsʕal komet
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
cms/adjectives-webp/168327155.webp
ለልቲ
ለልቲ ላባንዳ
ləlti
ləlti labanda
tím
hoa oải hương màu tím
cms/adjectives-webp/171618729.webp
ታግል
ታግል ገራገር
tagəl
tagəl garəgar
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
cms/adjectives-webp/102547539.webp
ብመንበር
ብመንበር ደርብ
bəmənbar
bəmənbar dərb
hiện diện
chuông báo hiện diện
cms/adjectives-webp/169533669.webp
ዘለዎም
ዘለዎም ፓስፖርት
zələwom
zələwom passport
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
cms/adjectives-webp/28851469.webp
ዘግይቷል
ዘግይቷል ሂደት
zägəyəčul
zägəyəčul hədät
trễ
sự khởi hành trễ
cms/adjectives-webp/158476639.webp
ብልሒት
ብልሒት ትኣልለብ
bləḥət
bləḥət t‘aḷələb
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
cms/adjectives-webp/122775657.webp
ዝነጥር
ዝነጥር ስለም
zǝnǝṭǝr
zǝnǝṭǝr sǝläm
kỳ quái
bức tranh kỳ quái