Từ vựng

Học tính từ – Tigrinya

cms/adjectives-webp/119499249.webp
ኣገዳሲ
ኣገዳሲ ሓገዝ
a‘gədasi
a‘gədasi ḥagəz
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
cms/adjectives-webp/92426125.webp
ብጨው
ብጨው ምምርራር
bǝch‘aw
bǝch‘aw mǝmrǝrar
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
cms/adjectives-webp/132871934.webp
ብቑዕ
ብቑዕ ሓደ ወፍሪ
bəqu‘e
bəqu‘e hadə wəfri
cô đơn
góa phụ cô đơn
cms/adjectives-webp/80273384.webp
ሩቅ
ሩቅ ጉዞ
ruk
ruk guzo
xa
chuyến đi xa
cms/adjectives-webp/40795482.webp
ምትመስለል
ሶስት ምትመስለላቸው ሕፃናት
mətməsäläl
sosət mətməsäläläčəw ḥəz‘anat
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
cms/adjectives-webp/158476639.webp
ብልሒት
ብልሒት ትኣልለብ
bləḥət
bləḥət t‘aḷələb
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
cms/adjectives-webp/170746737.webp
ሕጋዊ
ሕጋዊ ጥፍኣር
ḥəgawi
ḥəgawi t‘f‘ar
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
cms/adjectives-webp/132880550.webp
ፈጣን
ፈጣን ኣንፋር ኣብ ታሕቲ
fətan
fətan anfar ab taḥti
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
cms/adjectives-webp/130570433.webp
አዲስ
አዲስ ኣልዋ
adis
adis alwa
mới
pháo hoa mới
cms/adjectives-webp/40936651.webp
ስቃይ
ስቃይ ተራራ
səḳ‘ay
səḳ‘ay tärarä
dốc
ngọn núi dốc
cms/adjectives-webp/171013917.webp
ቀይሕ
ቀይሕ ደምብዳምቢ
qayḥ
qayḥ dəmbədambi
đỏ
cái ô đỏ
cms/adjectives-webp/170812579.webp
ልቢጽ
ልቢጽ ጽንፈት
libiʦ‘
libiʦ‘ ʦənfət
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo