Từ vựng

Học tính từ – Tigrinya

cms/adjectives-webp/116145152.webp
ዝተቐጠለ
ዝተቐጠለ ወንድም
zətək‘əṭələ
zətək‘əṭələ wəndəm
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
cms/adjectives-webp/163958262.webp
ዘይታይዶ
ዘይታይዶ ነፍር በራሪ
zeytaydo
zeytaydo nəfər barari
mất tích
chiếc máy bay mất tích
cms/adjectives-webp/118504855.webp
ዘይካልዓ
ዘይካልዓ ታሪክ
zəjkalʕa
zəjkalʕa tarik
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
cms/adjectives-webp/85738353.webp
ትኹል
ትኹል መስተጠባቂነት
tǝkul
tǝkul mǝstǝtabǝkinǝt
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
cms/adjectives-webp/64904183.webp
ብልክነት
ብልክነት ስቶርሆላት
belknēt
belknēt storholāt
bao gồm
ống hút bao gồm
cms/adjectives-webp/78920384.webp
ዝረፍቶ
ዝረፍቶ በረድ
zǝreffǝto
zǝreffǝto berǝd
còn lại
tuyết còn lại
cms/adjectives-webp/131228960.webp
ብቕዓት
ብቕዓት ልበስ
bǝq‘at
bǝq‘at lǝbǝs
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
cms/adjectives-webp/67747726.webp
ዋና
ዋና ፍትሒ
wana
wana fit‘hi
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
cms/adjectives-webp/171323291.webp
ብሂልና
ብሂልና ግብጺ
bəhilna
bəhilna gbisi
trực tuyến
kết nối trực tuyến