Từ vựng

Học tính từ – Macedonia

cms/adjectives-webp/133018800.webp
краток
краток поглед
kratok
kratok pogled
ngắn
cái nhìn ngắn
cms/adjectives-webp/61570331.webp
вертикален
вертикалниот шимпанзе
vertikalen
vertikalniot šimpanze
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/159466419.webp
страшен
страшна атмосфера
strašen
strašna atmosfera
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
cms/adjectives-webp/125506697.webp
добар
добар кафе
dobar
dobar kafe
tốt
cà phê tốt
cms/adjectives-webp/122184002.webp
архаичен
архаични книги
arhaičen
arhaični knigi
cổ xưa
sách cổ xưa
cms/adjectives-webp/120161877.webp
изричен
изрична забрана
izričen
izrična zabrana
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
cms/adjectives-webp/135260502.webp
златен
златната пагода
zlaten
zlatnata pagoda
vàng
ngôi chùa vàng