Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

жесток
жестокиот земјотрес
žestok
žestokiot zemjotres
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ

ирски
ирската обала
irski
irskata obala
Ireland
bờ biển Ireland

архаичен
архаични книги
arhaičen
arhaični knigi
cổ xưa
sách cổ xưa

мил
милите домашни миленици
mil
milite domašni milenici
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu

слатко
слатките бонбони
slatko
slatkite bonboni
ngọt
kẹo ngọt

уморна
уморната жена
umorna
umornata žena
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi

силен
силната жена
silen
silnata žena
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ

љубоморен
љубоморната жена
ljubomoren
ljubomornata žena
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông

радикален
радикалното решавање на проблемот
radikalen
radikalnoto rešavanje na problemot
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để

личен
личното поздравување
ličen
ličnoto pozdravuvanje
cá nhân
lời chào cá nhân

атомски
атомската експлозија
atomski
atomskata eksplozija
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
