Từ vựng
Học tính từ – Macedonia
блиску
блиска врска
blisku
bliska vrska
gần
một mối quan hệ gần
вертикален
вертикалниот шимпанзе
vertikalen
vertikalniot šimpanze
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
маглен
маглената сумрак
maglen
maglenata sumrak
sương mù
bình minh sương mù
крвав
крвави усни
krvav
krvavi usni
chảy máu
môi chảy máu
сончев
сончево небо
sončev
sončevo nebo
nắng
bầu trời nắng
страшен
страшната појава
strašen
strašnata pojava
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
претходен
претходниот партнер
prethoden
prethodniot partner
trước
đối tác trước đó
троен
тројниот чип за мобилен
troen
trojniot čip za mobilen
gấp ba
chip di động gấp ba
дебел
дебелиот риба
debel
debeliot riba
béo
con cá béo
скап
скапата вила
skap
skapata vila
đắt
biệt thự đắt tiền
хоризонтален
хоризонталната линија
horizontalen
horizontalnata linija
ngang
đường kẻ ngang