Từ vựng

Học tính từ – Macedonia

cms/adjectives-webp/169449174.webp
необичен
необични габи
neobičen
neobični gabi
không thông thường
loại nấm không thông thường
cms/adjectives-webp/132624181.webp
точен
точната насока
točen
točnata nasoka
chính xác
hướng chính xác
cms/adjectives-webp/131228960.webp
генијален
генијалното превлекување
genijalen
genijalnoto prevlekuvanje
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
cms/adjectives-webp/158476639.webp
лукав
лукава лисица
lukav
lukava lisica
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
cms/adjectives-webp/92314330.webp
облачен
облачното небо
oblačen
oblačnoto nebo
có mây
bầu trời có mây
cms/adjectives-webp/127531633.webp
разнолик
разнолика понуда на овошје
raznolik
raznolika ponuda na ovošje
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
cms/adjectives-webp/166838462.webp
целосен
целосна плешивост
celosen
celosna plešivost
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
cms/adjectives-webp/130292096.webp
многу пијан
многу пијаниот човек
mnogu pijan
mnogu pijaniot čovek
say xỉn
người đàn ông say xỉn
cms/adjectives-webp/132189732.webp
лош
лошата закана
loš
lošata zakana
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
cms/adjectives-webp/94039306.webp
минијатурен
минијатурните семиња
minijaturen
minijaturnite seminja
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
cms/adjectives-webp/47013684.webp
неомажен
неомажениот човек
neomažen
neomaženiot čovek
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
cms/adjectives-webp/100573313.webp
мил
милите домашни миленици
mil
milite domašni milenici
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu