Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

необичен
необични габи
neobičen
neobični gabi
không thông thường
loại nấm không thông thường

точен
точната насока
točen
točnata nasoka
chính xác
hướng chính xác

генијален
генијалното превлекување
genijalen
genijalnoto prevlekuvanje
thiên tài
bộ trang phục thiên tài

лукав
лукава лисица
lukav
lukava lisica
lanh lợi
một con cáo lanh lợi

облачен
облачното небо
oblačen
oblačnoto nebo
có mây
bầu trời có mây

разнолик
разнолика понуда на овошје
raznolik
raznolika ponuda na ovošje
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng

целосен
целосна плешивост
celosen
celosna plešivost
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn

многу пијан
многу пијаниот човек
mnogu pijan
mnogu pijaniot čovek
say xỉn
người đàn ông say xỉn

лош
лошата закана
loš
lošata zakana
xấu xa
mối đe dọa xấu xa

минијатурен
минијатурните семиња
minijaturen
minijaturnite seminja
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ

неомажен
неомажениот човек
neomažen
neomaženiot čovek
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
