Từ vựng
Học tính từ – Na Uy

glad
det glade paret
vui mừng
cặp đôi vui mừng

lang
den lange reisen
xa
chuyến đi xa

rund
den runde ballen
tròn
quả bóng tròn

positiv
en positiv holdning
tích cực
một thái độ tích cực

høy
det høye tårnet
cao
tháp cao

mild
den milde temperaturen
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng

fremtidig
en fremtidig energiproduksjon
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai

trang
en trang sofa
chật
ghế sofa chật

fryktsom
en fryktsom mann
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi

uframkommelig
den uframkommelige veien
không thể qua được
con đường không thể qua được

mindreårig
en mindreårig jente
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
