Từ vựng
Học tính từ – Na Uy

bitter
bitre grapefrukt
đắng
bưởi đắng

moden
modne gresskar
chín
bí ngô chín

nøye
en nøye bilvask
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

riktig
en riktig tanke
đúng
ý nghĩa đúng

lukket
lukkede øyne
đóng
mắt đóng

medisinsk
den medisinske undersøkelsen
y tế
cuộc khám y tế

deilig
en deilig pizza
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng

rød
en rød paraply
đỏ
cái ô đỏ

østlig
den østlige havnebyen
phía đông
thành phố cảng phía đông

uferdig
den uferdige broen
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện

låst
den låste døren
đóng
cánh cửa đã đóng
