Từ vựng

Học tính từ – Marathi

cms/adjectives-webp/171454707.webp
बंद
बंद दरवाजा
banda
banda daravājā
đóng
cánh cửa đã đóng
cms/adjectives-webp/131904476.webp
घातक
घातक मागर
ghātaka
ghātaka māgara
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
cms/adjectives-webp/135350540.webp
अस्तित्वात
अस्तित्वात खेळवून देणारी जागा
astitvāta
astitvāta khēḷavūna dēṇārī jāgā
hiện có
sân chơi hiện có
cms/adjectives-webp/70702114.webp
अनावश्यक
अनावश्यक पाऊसाचावळा
anāvaśyaka
anāvaśyaka pā‘ūsācāvaḷā
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
cms/adjectives-webp/113864238.webp
चवळ
चवळ बिल्ली
cavaḷa
cavaḷa billī
dễ thương
một con mèo dễ thương
cms/adjectives-webp/66864820.webp
अमर्यादित
अमर्यादित संग्रहण
Amaryādita
amaryādita saṅgrahaṇa
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
cms/adjectives-webp/88317924.webp
एकटा
एकटा कुत्रा
ēkaṭā
ēkaṭā kutrā
duy nhất
con chó duy nhất
cms/adjectives-webp/120789623.webp
सुंदर
सुंदर पोषाख
sundara
sundara pōṣākha
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
cms/adjectives-webp/61362916.webp
साधा
साधी पेय
sādhā
sādhī pēya
đơn giản
thức uống đơn giản
cms/adjectives-webp/127929990.webp
कल्पनाशील
कल्पनाशील गाडी धुवणे
kalpanāśīla
kalpanāśīla gāḍī dhuvaṇē
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
cms/adjectives-webp/175820028.webp
पूर्वी
पूर्वी बंदरगाह शहर
pūrvī
pūrvī bandaragāha śahara
phía đông
thành phố cảng phía đông
cms/adjectives-webp/118504855.webp
अल्पवयस्क
अल्पवयस्क मुलगी
alpavayaska
alpavayaska mulagī
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên