Từ vựng

Học tính từ – Marathi

cms/adjectives-webp/171965638.webp
सुरक्षित
सुरक्षित वस्त्र
surakṣita
surakṣita vastra
an toàn
trang phục an toàn
cms/adjectives-webp/132624181.webp
योग्य
योग्य दिशा
yōgya
yōgya diśā
chính xác
hướng chính xác
cms/adjectives-webp/175820028.webp
पूर्वी
पूर्वी बंदरगाह शहर
pūrvī
pūrvī bandaragāha śahara
phía đông
thành phố cảng phía đông
cms/adjectives-webp/172707199.webp
शक्तिशाली
शक्तिशाली शेर
śaktiśālī
śaktiśālī śēra
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/118410125.webp
खायला योग्य
खायला योग्य मिरच्या
khāyalā yōgya
khāyalā yōgya miracyā
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
cms/adjectives-webp/102746223.webp
अमित्राळ
अमित्राळ माणूस
amitrāḷa
amitrāḷa māṇūsa
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/125882468.webp
संपूर्ण
संपूर्ण पिझ्झा
sampūrṇa
sampūrṇa pijhjhā
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
cms/adjectives-webp/72841780.webp
तर्कसंगत
तर्कसंगत वीज उत्पादन
tarkasaṅgata
tarkasaṅgata vīja utpādana
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
cms/adjectives-webp/123115203.webp
गुप्त
गुप्त माहिती
gupta
gupta māhitī
bí mật
thông tin bí mật
cms/adjectives-webp/132012332.webp
होशार
होशार मुलगी
hōśāra
hōśāra mulagī
thông minh
cô gái thông minh
cms/adjectives-webp/134156559.webp
लवकरच्या
लवकरच्या शिक्षण
lavakaracyā
lavakaracyā śikṣaṇa
sớm
việc học sớm
cms/adjectives-webp/132368275.webp
गहन
गहन बर्फ
gahana
gahana barpha
sâu
tuyết sâu