Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/93088898.webp
אין סופי
הדרך האין סופית
ayn svpy
hdrk hayn svpyt
vô tận
con đường vô tận
cms/adjectives-webp/132028782.webp
מוגמר
ההסרת השלג שהושלמה
mvgmr
hhsrt hshlg shhvshlmh
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
cms/adjectives-webp/61775315.webp
מטופש
הזוג המטופש
mtvpsh
hzvg hmtvpsh
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/16339822.webp
מאוהב
זוג מאוהב
mavhb
zvg mavhb
đang yêu
cặp đôi đang yêu
cms/adjectives-webp/132465430.webp
מטומטם
האישה המטומטמת
mtvmtm
hayshh hmtvmtmt
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/112899452.webp
רטוב
הבגד הרטוב
rtvb
hbgd hrtvb
ướt
quần áo ướt
cms/adjectives-webp/98507913.webp
לאומי
הדגלים הלאומיים
lavmy
hdglym hlavmyym
quốc gia
các lá cờ quốc gia
cms/adjectives-webp/68653714.webp
אוונגלי
הכומר האוונגלי
avvngly
hkvmr havvngly
tin lành
linh mục tin lành
cms/adjectives-webp/131533763.webp
הרבה
המון הון
hrbh
hmvn hvn
nhiều
nhiều vốn
cms/adjectives-webp/119499249.webp
דחוף
העזרה הדחופה
dhvp
h‘ezrh hdhvph
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
cms/adjectives-webp/110722443.webp
עגלגל
הכדור העגלגל
eglgl
hkdvr h‘eglgl
tròn
quả bóng tròn
cms/adjectives-webp/49304300.webp
הושלם
הגשר שלא הושלם
hvshlm
hgshr shla hvshlm
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện