Từ vựng
Học tính từ – Do Thái
מרושע
ילדה מרושעת
mrvsh‘e
yldh mrvsh‘et
xấu xa
cô gái xấu xa
אפל
השמיים האפלים
apl
hshmyym haplym
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
אישי
הברכה האישית
ayshy
hbrkh hayshyt
cá nhân
lời chào cá nhân
ערבי
שקיעה ערבית
erby
shqy‘eh ‘erbyt
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
מפחיד
ההופעה המפחידה
mphyd
hhvp‘eh hmphydh
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
אמיתי
הערך האמיתי
amyty
h‘erk hamyty
thực sự
giá trị thực sự
ערפילי
הדימומה הערפילית
erpyly
hdymvmh h‘erpylyt
sương mù
bình minh sương mù
רע
האיום הרע
r‘e
hayvm hr‘e
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
טעים
הפיצה הטעימה
t‘eym
hpytsh ht‘eymh
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
שיכור
גבר שיכור
shykvr
gbr shykvr
say rượu
người đàn ông say rượu
עמוק
שלג עמוק
emvq
shlg ‘emvq
sâu
tuyết sâu