Từ vựng
Học tính từ – Do Thái

אין סופי
הדרך האין סופית
ayn svpy
hdrk hayn svpyt
vô tận
con đường vô tận

מוגמר
ההסרת השלג שהושלמה
mvgmr
hhsrt hshlg shhvshlmh
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành

מטופש
הזוג המטופש
mtvpsh
hzvg hmtvpsh
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn

מאוהב
זוג מאוהב
mavhb
zvg mavhb
đang yêu
cặp đôi đang yêu

מטומטם
האישה המטומטמת
mtvmtm
hayshh hmtvmtmt
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn

רטוב
הבגד הרטוב
rtvb
hbgd hrtvb
ướt
quần áo ướt

לאומי
הדגלים הלאומיים
lavmy
hdglym hlavmyym
quốc gia
các lá cờ quốc gia

אוונגלי
הכומר האוונגלי
avvngly
hkvmr havvngly
tin lành
linh mục tin lành

הרבה
המון הון
hrbh
hmvn hvn
nhiều
nhiều vốn

דחוף
העזרה הדחופה
dhvp
h‘ezrh hdhvph
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách

עגלגל
הכדור העגלגל
eglgl
hkdvr h‘eglgl
tròn
quả bóng tròn
