Từ vựng
Học tính từ – Do Thái

צמא
החתולה הצמאה
tsma
hhtvlh htsmah
khát
con mèo khát nước

מטומטם
התוכנית המטומטמת
mtvmtm
htvknyt hmtvmtmt
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn

לא ניתן לעבור
כביש לא ניתן לעבור
la nytn l‘ebvr
kbysh la nytn l‘ebvr
không thể qua được
con đường không thể qua được

זמין
האנרגיה הרוחית הזמינה
zmyn
hanrgyh hrvhyt hzmynh
có sẵn
năng lượng gió có sẵn

אכיל
הצילי האכיל
akyl
htsyly hakyl
có thể ăn được
ớt có thể ăn được

בלתי קריא
הטקסט הבלתי קריא
blty qrya
htqst hblty qrya
không thể đọc
văn bản không thể đọc

עמוק
שלג עמוק
emvq
shlg ‘emvq
sâu
tuyết sâu

חמוד
החתלתול החמוד
hmvd
hhtltvl hhmvd
dễ thương
một con mèo dễ thương

סביר
תחום הסבירות
sbyr
thvm hsbyrvt
có lẽ
khu vực có lẽ

היומי
עיתונות היום
hyvmy
‘eytvnvt hyvm
ngày nay
các tờ báo ngày nay

רחוק
המסע הרחוק
rhvq
hms‘e hrhvq
xa
chuyến đi xa
