Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/108932478.webp
ריק
המסך הריק
ryq
hmsk hryq
trống trải
màn hình trống trải
cms/adjectives-webp/96991165.webp
אקסטרמי
הגלישה האקסטרמית
aqstrmy
hglyshh haqstrmyt
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
cms/adjectives-webp/108332994.webp
חסר כוח
הגבר החסר כוח
hsr kvh
hgbr hhsr kvh
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
cms/adjectives-webp/177266857.webp
אמיתי
ניצחון אמיתי
amyty
nytshvn amyty
thực sự
một chiến thắng thực sự
cms/adjectives-webp/166838462.webp
שלם
קרחת שלמה
shlm
qrht shlmh
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
cms/adjectives-webp/47013684.webp
רווק
איש רווק
rvvq
aysh rvvq
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
cms/adjectives-webp/105595976.webp
חיצוני
אחסון חיצוני
hytsvny
ahsvn hytsvny
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
cms/adjectives-webp/170812579.webp
רפוי
השן הרפויה
rpvy
hshn hrpvyh
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
cms/adjectives-webp/34780756.webp
רווק
גבר רווק
rvvq
gbr rvvq
độc thân
người đàn ông độc thân
cms/adjectives-webp/97017607.webp
לא הוגנת
התפלגות העבודה הלא הוגנת
la hvgnt
htplgvt h‘ebvdh hla hvgnt
bất công
sự phân chia công việc bất công
cms/adjectives-webp/134068526.webp
דומה
שני דגמים דומים
dvmh
shny dgmym dvmym
giống nhau
hai mẫu giống nhau
cms/adjectives-webp/53272608.webp
שמח
הזוג השמח
shmh
hzvg hshmh
vui mừng
cặp đôi vui mừng