Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

بارور
خاک بارور
barewr
khak barewr
màu mỡ
đất màu mỡ

زیبا
لباس زیبا
zaba
lebas zaba
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ

تنگ
مبل تنگ
tengu
mebl tengu
chật
ghế sofa chật

براق
کف براق
beraq
kef beraq
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh

خنک
نوشیدنی خنک
khenk
newshadena khenk
mát mẻ
đồ uống mát mẻ

تلخ
پرتقال های تلخ
telkh
peretqal haa telkh
đắng
bưởi đắng

قهوهای
دیوار چوبی قهوهای
qhewhaa
dawar cheweba qhewhaa
nâu
bức tường gỗ màu nâu

مجرد
مرد مجرد
mejred
merd mejred
độc thân
người đàn ông độc thân

قابل اشتباه شناختن
سه نوزاد قابل اشتباه شناختن
qabel ashetbah shenakhetn
sh newzad qabel ashetbah shenakhetn
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn

پیچوخمدار
جادهی پیچوخمدار
peachewkhemdar
jadha peachewkhemdar
uốn éo
con đường uốn éo

دندانهدار
کوه دندانهدار
dendanhdar
kewh dendanhdar
dốc
ngọn núi dốc
