Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư
منفی
خبر منفی
menfa
khebr menfa
tiêu cực
tin tức tiêu cực
بیمار
زن بیمار
bamar
zen bamar
ốm
phụ nữ ốm
خاص
سیب خاص
khas
sab khas
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
مجرد
مرد مجرد
mejred
merd mejred
độc thân
người đàn ông độc thân
صحیح
جهت صحیح
shah
jhet shah
chính xác
hướng chính xác
قابل استفاده
تخمهای قابل استفاده
qabel asetfadh
tekhemhaa qabel asetfadh
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
مجرد
مرد مجرد
mejred
merd mejred
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
همجنسگرا
دو مرد همجنسگرا
hemjensgura
dew merd hemjensgura
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
مشابه
دو زن مشابه
meshabh
dew zen meshabh
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
فقیر
مرد فقیر
feqar
merd feqar
nghèo
một người đàn ông nghèo
روزمره
حمام روزمره
rewzemrh
hemam rewzemrh
hàng ngày
việc tắm hàng ngày