Từ vựng

Học tính từ – Ba Tư

cms/adjectives-webp/170182295.webp
منفی
خبر منفی
menfa
khebr menfa
tiêu cực
tin tức tiêu cực
cms/adjectives-webp/130264119.webp
بیمار
زن بیمار
bamar
zen bamar
ốm
phụ nữ ốm
cms/adjectives-webp/133909239.webp
خاص
سیب خاص
khas
sab khas
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
cms/adjectives-webp/34780756.webp
مجرد
مرد مجرد
mejred
merd mejred
độc thân
người đàn ông độc thân
cms/adjectives-webp/132624181.webp
صحیح
جهت صحیح
shah
jhet shah
chính xác
hướng chính xác
cms/adjectives-webp/125831997.webp
قابل استفاده
تخم‌های قابل استفاده
qabel asetfadh
tekhem‌haa qabel asetfadh
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
cms/adjectives-webp/47013684.webp
مجرد
مرد مجرد
mejred
merd mejred
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
cms/adjectives-webp/102271371.webp
همجنس‌گرا
دو مرد همجنس‌گرا
hemjens‌gura
dew merd hemjens‌gura
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
cms/adjectives-webp/70154692.webp
مشابه
دو زن مشابه
meshabh
dew zen meshabh
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
cms/adjectives-webp/121736620.webp
فقیر
مرد فقیر
feqar
merd feqar
nghèo
một người đàn ông nghèo
cms/adjectives-webp/104559982.webp
روزمره
حمام روزمره
rewzemrh
hemam rewzemrh
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
cms/adjectives-webp/121201087.webp
تازه متولد شده
نوزاد تازه متولد شده
tazh metweld shedh
newzad tazh metweld shedh
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh