Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

موجود
زمین بازی موجود
mewjewd
zeman baza mewjewd
hiện có
sân chơi hiện có

قابل اشتباه شناختن
سه نوزاد قابل اشتباه شناختن
qabel ashetbah shenakhetn
sh newzad qabel ashetbah shenakhetn
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn

خوشگل
دختر خوشگل
khewshegul
dekhetr khewshegul
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp

تاریک
شب تاریک
tarak
sheb tarak
tối
đêm tối

آماده
خانهی تقریبا آماده
amadh
khanha teqraba amadh
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất

رادیکال
حل مشکل رادیکال
radakeal
hel meshekel radakeal
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để

سبز
سبزیجات سبز
sebz
sebzajat sebz
xanh lá cây
rau xanh

فنلاندی
پایتخت فنلاند
fenlaneda
peaatekhet fenlaned
Phần Lan
thủ đô Phần Lan

ایمن
لباس ایمن
aamen
lebas aamen
an toàn
trang phục an toàn

شامل
پیچهای شامل
shamel
peachehaa shamel
bao gồm
ống hút bao gồm

پرتحرک
واگن پرتحرک
peretherk
wagun peretherk
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
