Từ vựng

Học tính từ – Ả Rập

cms/adjectives-webp/130292096.webp
ثمل
رجل ثمل
thamal
rajul thamala
say xỉn
người đàn ông say xỉn
cms/adjectives-webp/131857412.webp
بالغ
الفتاة البالغة
baligh
alfatat albalighatu
trưởng thành
cô gái trưởng thành
cms/adjectives-webp/118504855.webp
قاصر
فتاة قاصرة
qasir
fatat qasiratun
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
cms/adjectives-webp/122063131.webp
حار
مربى حارة
har
murabaa harat
cay
phết bánh mỳ cay
cms/adjectives-webp/92426125.webp
لعوب
التعلم اللعوب
laeub
altaealum allueuba
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
cms/adjectives-webp/119674587.webp
جنسي
الجشع الجنسي
jinsiun
aljashae aljinsi
tình dục
lòng tham dục tình
cms/adjectives-webp/75903486.webp
كسول
حياة كسولة
kasul
hayat kasulatin
lười biếng
cuộc sống lười biếng
cms/adjectives-webp/170182265.webp
خاص
الاهتمام الخاص
khasun
alahtimam alkhasu
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
cms/adjectives-webp/78466668.webp
حاد
الفلفل الحاد
hadun
alfilfil alhadi
cay
quả ớt cay
cms/adjectives-webp/132592795.webp
سعيد
زوجان سعيدان
saeid
zujan saeidan
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc