Từ vựng

Học tính từ – Thái

cms/adjectives-webp/134146703.webp
ที่สาม
ตาที่สาม
thī̀ s̄ām
tā thī̀ s̄ām
thứ ba
đôi mắt thứ ba
cms/adjectives-webp/132028782.webp
เสร็จสิ้น
การกำจัดหิมะที่เสร็จสิ้น
s̄er̆c s̄în
kār kảcạd h̄ima thī̀ s̄er̆c s̄în
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
cms/adjectives-webp/90941997.webp
ถาวร
การลงทุนอสังหาริมทรัพย์ที่ถาวร
t̄hāwr
kār lngthun xs̄ạngh̄ārimthrạphy̒ thī̀ t̄hāwr
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
cms/adjectives-webp/39217500.webp
มือสอง
สินค้ามือสอง
mụ̄x s̄xng
s̄inkĥā mụ̄x s̄xng
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
cms/adjectives-webp/115283459.webp
อ้วน
บุคคลที่อ้วน
x̂wn
bukhkhl thī̀ x̂wn
béo
một người béo
cms/adjectives-webp/118968421.webp
อุดมสมบูรณ์
ดินที่อุดมสมบูรณ์
xudm s̄mbūrṇ̒
din thī̀ xudm s̄mbūrṇ̒
màu mỡ
đất màu mỡ
cms/adjectives-webp/173160919.webp
ดิบ
เนื้อดิบ
dib
neụ̄̂x dib
sống
thịt sống
cms/adjectives-webp/109775448.webp
มีค่า
เพชรที่มีค่า
mī kh̀ā
phechr thī̀ mī kh̀ā
vô giá
viên kim cương vô giá
cms/adjectives-webp/164795627.webp
ทำเอง
ผลิตภัณฑ์สตรอเบอรี่ที่ทำเอง
thả xeng
p̄hlit p̣hạṇṯh̒ s̄t rx be xrī̀ thī̀ thả xeng
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
cms/adjectives-webp/131228960.webp
เจนิยาส์
การแต่งกายที่เจนิยาส์
ce ni yās̄̒
kār tæ̀ng kāy thī̀ ce ni yās̄̒
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
cms/adjectives-webp/98532066.webp
คาว
ซุปที่คาว
khāw
sup thī̀ khāw
đậm đà
bát súp đậm đà
cms/adjectives-webp/1703381.webp
ไม่น่าเชื่อ
ความโศกเศร้าที่ไม่น่าเชื่อ
mị̀ ǹā cheụ̄̀x
khwām ṣ̄ok ṣ̄er̂ā thī̀ mị̀ ǹā cheụ̄̀x
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được