Từ vựng

Học tính từ – Thái

cms/adjectives-webp/168327155.webp
สีม่วง
ลาเวนเดอร์สีม่วง
s̄ī m̀wng
lāwendexr̒ s̄ī m̀wng
tím
hoa oải hương màu tím
cms/adjectives-webp/82537338.webp
รสขม
ช็อคโกแลตรสขม
rs̄k̄hm
ch̆xkh ko læ t rs̄ k̄hm
đắng
sô cô la đắng
cms/adjectives-webp/100004927.webp
หวาน
ขนมหวาน
h̄wān
k̄hnm h̄wān
ngọt
kẹo ngọt
cms/adjectives-webp/128166699.webp
เทคนิค
miracle ด้านเทคนิค
thekhnikh
miracle d̂ān thekhnikh
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
cms/adjectives-webp/124464399.webp
ทันสมัย
สื่อทันสมัย
thạns̄mạy
s̄ụ̄̀x thạns̄mạy
hiện đại
phương tiện hiện đại
cms/adjectives-webp/125882468.webp
ทั้งหมด
พิซซ่าทั้งหมด
thậngh̄md
phiss̀ā thậngh̄md
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
cms/adjectives-webp/100658523.webp
ส่วนกลาง
ตลาดส่วนกลาง
s̄̀wnklāng
tlād s̄̀wnklāng
trung tâm
quảng trường trung tâm
cms/adjectives-webp/79183982.webp
แปลกประหลาด
แว่นตาที่แปลกประหลาด
pælk prah̄lād
wæ̀ntā thī̀ pælk prah̄lād
phi lý
chiếc kính phi lý
cms/adjectives-webp/141370561.webp
ขี้อาย
สาวที่ขี้อาย
k̄hī̂ xāy
s̄āw thī̀ k̄hī̂ xāy
rụt rè
một cô gái rụt rè
cms/adjectives-webp/67885387.webp
สำคัญ
วันที่สำคัญ
s̄ảkhạỵ
wạn thī̀ s̄ảkhạỵ
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
cms/adjectives-webp/131511211.webp
ขม
ส้มโอที่ขม
k̄hm
s̄̂m xo thī̀ k̄hm
đắng
bưởi đắng
cms/adjectives-webp/20539446.webp
ทุกปี
การ์นิวัลทุกปี
thuk pī
kār̒ ni wạl thuk pī
hàng năm
lễ hội hàng năm