Từ vựng
Học tính từ – Thái
น่ารัก
ลูกแมวที่น่ารัก
ǹā rạk
lūk mæw thī̀ ǹā rạk
dễ thương
một con mèo dễ thương
ที่สอง
ในสงครามโลกครั้งที่สอง
thī̀ s̄xng
nı s̄ngkhrāmlok khrậng thī̀ s̄xng
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai
รสเผ็ด
พริกที่รสเผ็ด
rs̄ p̄hĕd
phrik thī̀ rs̄ p̄hĕd
cay
quả ớt cay
เทคนิค
miracle ด้านเทคนิค
thekhnikh
miracle d̂ān thekhnikh
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
แบบมิตรภาพ
การกอดแบบมิตรภาพ
bæb mitrp̣hāph
kārk xd bæb mitrp̣hāph
thân thiện
cái ôm thân thiện
ไม่มีประโยชน์
กระจกข้างรถที่ไม่มีประโยชน์
mị̀mī prayochn̒
krack k̄ĥāng rt̄h thī̀ mị̀mī prayochn̒
vô ích
gương ô tô vô ích
ทุกปี
การเพิ่มขึ้นทุกปี
thuk pī
kār pheìm k̄hụ̂n thuk pī
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
ใจดี
สตรีที่ใจดี
cıdī
s̄trī thī̀ cıdī
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
แน่นหนา
ลำดับที่แน่นหนา
næ̀nh̄nā
lảdạb thī̀ næ̀nh̄nā
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
จำเป็น
ยางรถยนต์สำหรับฤดูหนาวที่จำเป็น
cảpĕn
yāng rt̄hynt̒ s̄ảh̄rạb vdū h̄nāw thī̀ cảpĕn
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
น้อยมาก
การโยนที่น้อยมาก
n̂xy māk
kār yon thī̀ n̂xy māk
không thể tin được
một ném không thể tin được