Từ vựng

Học tính từ – Thái

cms/adjectives-webp/131822697.webp
เล็กน้อย
อาหารเล็กน้อย
lĕkn̂xy
xāh̄ār lĕkn̂xy
ít
ít thức ăn
cms/adjectives-webp/132012332.webp
ฉลาด
สาวที่ฉลาด
c̄hlād
s̄āw thī̀ c̄hlād
thông minh
cô gái thông minh
cms/adjectives-webp/125896505.webp
ใจดี
ข้อเสนอที่ใจดี
cıdī
k̄ĥx s̄enx thī̀ cıdī
thân thiện
đề nghị thân thiện
cms/adjectives-webp/130246761.webp
ขาว
ภูมิประเทศสีขาว
k̄hāw
p̣hūmipratheṣ̄ s̄ī k̄hāw
trắng
phong cảnh trắng
cms/adjectives-webp/106137796.webp
สด
หอยนางรมสด
s̄d
h̄xy nāngrm s̄d
tươi mới
hàu tươi
cms/adjectives-webp/33086706.webp
ทางการแพทย์
การตรวจสอบทางการแพทย์
thāngkār phæthy̒
kār trwc s̄xb thāngkār phæthy̒
y tế
cuộc khám y tế
cms/adjectives-webp/134719634.webp
แปลกประหลาด
เคราที่แปลกประหลาด
pælk prah̄lād
kherā thī̀ pælk prah̄lād
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
cms/adjectives-webp/116622961.webp
พื้นเมือง
ผักพื้นเมือง
phụ̄̂nmeụ̄xng
p̄hạk phụ̄̂nmeụ̄xng
bản địa
rau bản địa
cms/adjectives-webp/131857412.webp
ใหญ่
สาวที่ใหญ่แล้ว
H̄ıỵ̀
s̄āw thī̀ h̄ıỵ̀ læ̂w
trưởng thành
cô gái trưởng thành
cms/adjectives-webp/103075194.webp
อิจฉา
ผู้หญิงที่อิจฉา
xicc̄hā
p̄hū̂h̄ỵing thī̀ xicc̄hā
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
cms/adjectives-webp/105595976.webp
ภายนอก
หน่วยความจำภายนอก
p̣hāynxk
h̄ǹwy khwām cả p̣hāynxk
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
cms/adjectives-webp/133802527.webp
แนวนอน
เส้นแนวนอน
næw nxn
s̄ên næw nxn
ngang
đường kẻ ngang