Từ vựng
Học tính từ – Thụy Điển
första
de första vårblommorna
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
mjuk
den mjuka sängen
mềm
giường mềm
färsk
färska ostron
tươi mới
hàu tươi
tystlåten
de tystlåtna flickorna
ít nói
những cô gái ít nói
förälskad
det förälskade paret
đang yêu
cặp đôi đang yêu
trång
en trång soffa
chật
ghế sofa chật
pytteliten
pyttesmå skott
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
solig
en solig himmel
nắng
bầu trời nắng
vaksam
den vaksamma fårvaktarehunden
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
ideal
den idealiska kroppsvikten
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
ändlös
den ändlösa vägen
vô tận
con đường vô tận