Từ vựng
Học tính từ – Hindi

खाने योग्य
खाने योग्य मिर्च
khaane yogy
khaane yogy mirch
có thể ăn được
ớt có thể ăn được

खुला
खुला पर्दा
khula
khula parda
mở
bức bình phong mở

अंतिम
अंतिम इच्छा
antim
antim ichchha
cuối cùng
ý muốn cuối cùng

असंभव
एक असंभव पहुँच
asambhav
ek asambhav pahunch
không thể
một lối vào không thể

अंग्रेज़ी भाषी
अंग्रेज़ी भाषी स्कूल
angrezee bhaashee
angrezee bhaashee skool
tiếng Anh
trường học tiếng Anh

विभिन्न
विभिन्न शारीरिक मुद्राएँ
vibhinn
vibhinn shaareerik mudraen
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau

मरा हुआ
एक मरा हुआ संता क्लॉज़
mara hua
ek mara hua santa kloz
chết
ông già Noel chết

वायुगतिकी
वह वायुगतिकी आकार
vaayugatikee
vah vaayugatikee aakaar
hình dáng bay
hình dáng bay

स्वस्थ
स्वस्थ सब्जी
svasth
svasth sabjee
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh

ढलानवाला
ढलानवाला पर्वत
dhalaanavaala
dhalaanavaala parvat
dốc
ngọn núi dốc

सुरक्षित
सुरक्षित वस्त्र
surakshit
surakshit vastr
an toàn
trang phục an toàn
