Từ vựng

Học tính từ – Hindi

cms/adjectives-webp/118410125.webp
खाने योग्य
खाने योग्य मिर्च
khaane yogy
khaane yogy mirch
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
cms/adjectives-webp/117502375.webp
खुला
खुला पर्दा
khula
khula parda
mở
bức bình phong mở
cms/adjectives-webp/67747726.webp
अंतिम
अंतिम इच्छा
antim
antim ichchha
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
cms/adjectives-webp/134391092.webp
असंभव
एक असंभव पहुँच
asambhav
ek asambhav pahunch
không thể
một lối vào không thể
cms/adjectives-webp/71079612.webp
अंग्रेज़ी भाषी
अंग्रेज़ी भाषी स्कूल
angrezee bhaashee
angrezee bhaashee skool
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/91032368.webp
विभिन्न
विभिन्न शारीरिक मुद्राएँ
vibhinn
vibhinn shaareerik mudraen
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
cms/adjectives-webp/125129178.webp
मरा हुआ
एक मरा हुआ संता क्लॉज़
mara hua
ek mara hua santa kloz
chết
ông già Noel chết
cms/adjectives-webp/130372301.webp
वायुगतिकी
वह वायुगतिकी आकार
vaayugatikee
vah vaayugatikee aakaar
hình dáng bay
hình dáng bay
cms/adjectives-webp/93014626.webp
स्वस्थ
स्वस्थ सब्जी
svasth
svasth sabjee
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/40936651.webp
ढलानवाला
ढलानवाला पर्वत
dhalaanavaala
dhalaanavaala parvat
dốc
ngọn núi dốc
cms/adjectives-webp/171965638.webp
सुरक्षित
सुरक्षित वस्त्र
surakshit
surakshit vastr
an toàn
trang phục an toàn
cms/adjectives-webp/129050920.webp
प्रसिद्ध
वह प्रसिद्ध मंदिर
prasiddh
vah prasiddh mandir
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng