Từ vựng
Học tính từ – Hindi
क्रूर
वह क्रूर लड़का
kroor
vah kroor ladaka
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
विशेष
विशेष रूचि
vishesh
vishesh roochi
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
सुंदर
एक सुंदर द्रेस
sundar
ek sundar dres
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
गंदा
गंदी हवा
ganda
gandee hava
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
टूटा हुआ
वह टूटा हुआ कार का शीशा
toota hua
vah toota hua kaar ka sheesha
hỏng
kính ô tô bị hỏng
आज का
आज के अख़बार
aaj ka
aaj ke akhabaar
ngày nay
các tờ báo ngày nay
स्लोवेनियाई
वह स्लोवेनियाई राजधानी
sloveniyaee
vah sloveniyaee raajadhaanee
Slovenia
thủ đô Slovenia
अद्वितीय
अद्वितीय जलमार्ग
adviteey
adviteey jalamaarg
độc đáo
cống nước độc đáo
सुंदर
सुंदर फूल
sundar
sundar phool
đẹp
hoa đẹp
अंग्रेज़ी
अंग्रेज़ी पाठशाला
angrezee
angrezee paathashaala
Anh
tiết học tiếng Anh
समाहित
समाहित स्ट्रॉ
samaahit
samaahit stro
bao gồm
ống hút bao gồm