Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

dependent
medication-dependent patients
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

annual
the annual increase
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm

illegal
the illegal drug trade
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp

bloody
bloody lips
chảy máu
môi chảy máu

rare
a rare panda
hiếm
con panda hiếm

social
social relations
xã hội
mối quan hệ xã hội

great
a great rocky landscape
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời

single
a single mother
độc thân
một người mẹ độc thân

careful
a careful car wash
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

ancient
ancient books
cổ xưa
sách cổ xưa

completely
a completely bald head
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
