Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

honest
the honest vow
trung thực
lời thề trung thực

complete
the complete family
toàn bộ
toàn bộ gia đình

genius
a genius disguise
thiên tài
bộ trang phục thiên tài

impassable
the impassable road
không thể qua được
con đường không thể qua được

wide
a wide beach
rộng
bãi biển rộng

third
a third eye
thứ ba
đôi mắt thứ ba

eastern
the eastern port city
phía đông
thành phố cảng phía đông

little
little food
ít
ít thức ăn

gloomy
a gloomy sky
ảm đạm
bầu trời ảm đạm

poor
a poor man
nghèo
một người đàn ông nghèo

unlikely
an unlikely throw
không thể tin được
một ném không thể tin được
