Từ vựng

Học tính từ – Anh (UK)

cms/adjectives-webp/69596072.webp
honest
the honest vow
trung thực
lời thề trung thực
cms/adjectives-webp/126635303.webp
complete
the complete family
toàn bộ
toàn bộ gia đình
cms/adjectives-webp/131228960.webp
genius
a genius disguise
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
cms/adjectives-webp/13792819.webp
impassable
the impassable road
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/116964202.webp
wide
a wide beach
rộng
bãi biển rộng
cms/adjectives-webp/134146703.webp
third
a third eye
thứ ba
đôi mắt thứ ba
cms/adjectives-webp/175820028.webp
eastern
the eastern port city
phía đông
thành phố cảng phía đông
cms/adjectives-webp/131822697.webp
little
little food
ít
ít thức ăn
cms/adjectives-webp/119362790.webp
gloomy
a gloomy sky
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
cms/adjectives-webp/121736620.webp
poor
a poor man
nghèo
một người đàn ông nghèo
cms/adjectives-webp/19647061.webp
unlikely
an unlikely throw
không thể tin được
một ném không thể tin được
cms/adjectives-webp/49649213.webp
fair
a fair distribution
công bằng
việc chia sẻ công bằng