Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

perfect
perfect teeth
hoàn hảo
răng hoàn hảo

remaining
the remaining food
còn lại
thức ăn còn lại

heated
the heated reaction
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng

hasty
the hasty Santa Claus
vội vàng
ông già Noel vội vàng

required
the required winter tires
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết

triple
the triple phone chip
gấp ba
chip di động gấp ba

drunk
the drunk man
say xỉn
người đàn ông say xỉn

silver
the silver car
bạc
chiếc xe màu bạc

different
different postures
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau

surprised
the surprised jungle visitor
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm

yellow
yellow bananas
vàng
chuối vàng
