Từ vựng
Học tính từ – Slovenia

brez napora
kolesarska pot brez napora
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng

napačen
napačna smer
sai lầm
hướng đi sai lầm

srebrn
srebrn avto
bạc
chiếc xe màu bạc

šibek
šibka bolnica
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối

nezakonito
nezakonita gojenje konoplje
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp

bankrotiran
bankrotirana oseba
phá sản
người phá sản

nujen
nujna pomoč
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách

fašističen
fašistični slogan
phát xít
khẩu hiệu phát xít

jezen
jezna ženska
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ

ovalno
ovalna miza
hình oval
bàn hình oval

bel
bela pokrajina
trắng
phong cảnh trắng
