Từ vựng
Học tính từ – Estonia

vait
vait tüdrukud
ít nói
những cô gái ít nói

üksik
üksik puu
đơn lẻ
cây cô đơn

lõputu
lõputu tee
vô tận
con đường vô tận

õnnelik
õnnelik paar
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc

maitsev
maitsev pitsa
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng

kaunis
kaunis kleit
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ

vallaline
vallaline mees
độc thân
người đàn ông độc thân

elektriline
elektriline mägiraudtee
điện
tàu điện lên núi

tänane
tänased päevalehed
ngày nay
các tờ báo ngày nay

hooletu
hooletu laps
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng

seadusevastane
seadusevastane narkokaubandus
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
