Từ vựng
Học tính từ – Estonia

palju
palju kapitali
nhiều
nhiều vốn

üksik
üksik ema
độc thân
một người mẹ độc thân

lisaks
lisasissetulek
bổ sung
thu nhập bổ sung

hoolikas
hoolikas autopesu
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

avatud
avatud karp
đã mở
hộp đã được mở

püsiv
püsiv varainvesteering
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài

ülevaatlik
ülevaatlik register
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng

paks
paks kala
béo
con cá béo

tühi
tühi ekraan
trống trải
màn hình trống trải

topelt
topelt hamburger
kép
bánh hamburger kép

pilvitu
pilvitu taevas
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
