Từ vựng
Học tính từ – Nga

электрический
электрическая горная железная дорога
elektricheskiy
elektricheskaya gornaya zheleznaya doroga
điện
tàu điện lên núi

любящий
любящий подарок
lyubyashchiy
lyubyashchiy podarok
yêu thương
món quà yêu thương

пикантный
пикантное бутербродное начиние
pikantnyy
pikantnoye buterbrodnoye nachiniye
cay
phết bánh mỳ cay

тонкий
тонкий песчаный пляж
tonkiy
tonkiy peschanyy plyazh
tinh tế
bãi cát tinh tế

предыдущий
предыдущий партнер
predydushchiy
predydushchiy partner
trước
đối tác trước đó

тройной
тройной чип мобильного телефона
troynoy
troynoy chip mobil’nogo telefona
gấp ba
chip di động gấp ba

мягкий
мягкая температура
myagkiy
myagkaya temperatura
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng

отрицательный
отрицательное сообщение
otritsatel’nyy
otritsatel’noye soobshcheniye
tiêu cực
tin tức tiêu cực

желтый
желтые бананы
zheltyy
zheltyye banany
vàng
chuối vàng

предыдущий
предыдущая история
predydushchiy
predydushchaya istoriya
trước đó
câu chuyện trước đó

бесцветный
безцветная ванная
bestsvetnyy
beztsvetnaya vannaya
không màu
phòng tắm không màu
