Từ vựng
Học tính từ – Nga

невозможный
невозможный доступ
nevozmozhnyy
nevozmozhnyy dostup
không thể
một lối vào không thể

разумный
разумное производство электроэнергии
razumnyy
razumnoye proizvodstvo elektroenergii
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý

известный
известная Эйфелева башня
izvestnyy
izvestnaya Eyfeleva bashnya
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng

сладкий
сладкий конфет
sladkiy
sladkiy konfet
ngọt
kẹo ngọt

желтый
желтые бананы
zheltyy
zheltyye banany
vàng
chuối vàng

каменистый
каменистая дорога
kamenistyy
kamenistaya doroga
đáng chú ý
con đường đáng chú ý

древний
древние книги
drevniy
drevniye knigi
cổ xưa
sách cổ xưa

перепутать
три похожих младенца
pereputat’
tri pokhozhikh mladentsa
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn

темный
темная ночь
temnyy
temnaya noch’
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn

свободный
свободный зуб
svobodnyy
svobodnyy zub
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo

фиолетовый
фиолетовый цветок
fioletovyy
fioletovyy tsvetok
màu tím
bông hoa màu tím
