Từ vựng

Học tính từ – Serbia

cms/adjectives-webp/78920384.webp
преостали
преостали снијег
preostali
preostali snijeg
còn lại
tuyết còn lại
cms/adjectives-webp/107078760.webp
насилан
насилни сукоб
nasilan
nasilni sukob
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
cms/adjectives-webp/108932478.webp
празан
празан екран
prazan
prazan ekran
trống trải
màn hình trống trải
cms/adjectives-webp/101287093.webp
зли
зли колега
zli
zli kolega
ác ý
đồng nghiệp ác ý
cms/adjectives-webp/119348354.webp
удаљен
удаљена кућа
udaljen
udaljena kuća
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
cms/adjectives-webp/169449174.webp
необичан
необичне гљиве
neobičan
neobične gljive
không thông thường
loại nấm không thông thường
cms/adjectives-webp/70154692.webp
сличан
две сличне жене
sličan
dve slične žene
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
cms/adjectives-webp/9139548.webp
женски
женски усни
ženski
ženski usni
nữ
đôi môi nữ
cms/adjectives-webp/122960171.webp
правилан
правилна мисао
pravilan
pravilna misao
đúng
ý nghĩa đúng
cms/adjectives-webp/132103730.webp
хладно
хладно време
hladno
hladno vreme
lạnh
thời tiết lạnh
cms/adjectives-webp/118410125.webp
јестив
јестиви чили
jestiv
jestivi čili
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
cms/adjectives-webp/102474770.webp
неуспешан
неуспешана потрага за станом
neuspešan
neuspešana potraga za stanom
không thành công
việc tìm nhà không thành công