Từ vựng
Học tính từ – Serbia

преостали
преостали снијег
preostali
preostali snijeg
còn lại
tuyết còn lại

насилан
насилни сукоб
nasilan
nasilni sukob
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt

празан
празан екран
prazan
prazan ekran
trống trải
màn hình trống trải

зли
зли колега
zli
zli kolega
ác ý
đồng nghiệp ác ý

удаљен
удаљена кућа
udaljen
udaljena kuća
xa xôi
ngôi nhà xa xôi

необичан
необичне гљиве
neobičan
neobične gljive
không thông thường
loại nấm không thông thường

сличан
две сличне жене
sličan
dve slične žene
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau

женски
женски усни
ženski
ženski usni
nữ
đôi môi nữ

правилан
правилна мисао
pravilan
pravilna misao
đúng
ý nghĩa đúng

хладно
хладно време
hladno
hladno vreme
lạnh
thời tiết lạnh

јестив
јестиви чили
jestiv
jestivi čili
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
