Từ vựng
Học tính từ – Serbia

домаћи
домаће поврће
domaći
domaće povrće
bản địa
rau bản địa

одличан
одлична идеја
odličan
odlična ideja
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc

без напора
лагана бициклистичка стаза
bez napora
lagana biciklistička staza
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng

спољашњи
спољашњи меморијски простор
spoljašnji
spoljašnji memorijski prostor
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi

трајан
трајна финансијска инвестиција
trajan
trajna finansijska investicija
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài

сладак
слатки бомбони
sladak
slatki bomboni
ngọt
kẹo ngọt

различит
различити пози за тело
različit
različiti pozi za telo
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau

лекарско
лекарски преглед
lekarsko
lekarski pregled
y tế
cuộc khám y tế

незаконит
незаконита трговина дрогом
nezakonit
nezakonita trgovina drogom
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp

генијалан
генијална маскирања
genijalan
genijalna maskiranja
thiên tài
bộ trang phục thiên tài

сјајан
сјајан под
sjajan
sjajan pod
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
