Từ vựng
Học tính từ – Serbia

потпун
потпуна ћелавост
potpun
potpuna ćelavost
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn

кратко
кратак поглед
kratko
kratak pogled
ngắn
cái nhìn ngắn

загрејано
загрејана реакција
zagrejano
zagrejana reakcija
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng

националан
националне заставе
nacionalan
nacionalne zastave
quốc gia
các lá cờ quốc gia

сиромашно
сиромашне куће
siromašno
siromašne kuće
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói

смешан
смешне браде
smešan
smešne brade
kỳ cục
những cái râu kỳ cục

наранџаст
наранџасте мареке
narandžast
narandžaste mareke
cam
quả mơ màu cam

неопходан
неопходна putovnica
neophodan
neophodna putovnica
cần thiết
hộ chiếu cần thiết

отворен
отворена завеса
otvoren
otvorena zavesa
mở
bức bình phong mở

смеђи
смеђи дрвени зид
smeđi
smeđi drveni zid
nâu
bức tường gỗ màu nâu

незаконит
незаконита трговина дрогом
nezakonit
nezakonita trgovina drogom
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
