Từ vựng
Học tính từ – Serbia
прелеп
прелепа хаљина
prelep
prelepa haljina
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
могуће заменљив
три заменљива бебета
moguće zamenljiv
tri zamenljiva bebeta
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
мирањ
мирне девојке
miranj
mirne devojke
ít nói
những cô gái ít nói
овалан
овалан сто
ovalan
ovalan sto
hình oval
bàn hình oval
необичан
необичне гљиве
neobičan
neobične gljive
không thông thường
loại nấm không thông thường
услужан
услужна дама
uslužan
uslužna dama
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
опрезно
опрезан дечко
oprezno
oprezan dečko
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
разведен
разведени пар
razveden
razvedeni par
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
чудан
чудна навика у јелу
čudan
čudna navika u jelu
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
пикантан
пикантан намаз
pikantan
pikantan namaz
cay
phết bánh mỳ cay
корисан
корисна консултација
korisan
korisna konsultacija
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích