Từ vựng
Học tính từ – Serbia

потпун
потпуна ћелавост
potpun
potpuna ćelavost
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn

индијско
индијско лице
indijsko
indijsko lice
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ

црн
црна хаљина
crn
crna haljina
đen
chiếc váy đen

више
више стогова
više
više stogova
nhiều hơn
nhiều chồng sách

технички
техничко чудо
tehnički
tehničko čudo
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật

фиби
фиби пар
fibi
fibi par
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn

несхватљиво
несхватљива несрећа
neshvatljivo
neshvatljiva nesreća
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được

мало
мало хране
malo
malo hrane
ít
ít thức ăn

позитиван
позитиван став
pozitivan
pozitivan stav
tích cực
một thái độ tích cực

правни
правни проблем
pravni
pravni problem
pháp lý
một vấn đề pháp lý

опасно
опасни крокодил
opasno
opasni krokodil
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm

одличан
одлична идеја
odličan
odlična ideja