Từ vựng

Học tính từ – Serbia

cms/adjectives-webp/173582023.webp
реалан
реална вредност
realan
realna vrednost
thực sự
giá trị thực sự
cms/adjectives-webp/60352512.webp
остатак
остатак хране
ostatak
ostatak hrane
còn lại
thức ăn còn lại
cms/adjectives-webp/106078200.webp
директан
директан удар
direktan
direktan udar
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
cms/adjectives-webp/134068526.webp
исти
два иста узорка
isti
dva ista uzorka
giống nhau
hai mẫu giống nhau
cms/adjectives-webp/109594234.webp
предњи
предњи ред
prednji
prednji red
phía trước
hàng ghế phía trước
cms/adjectives-webp/175820028.webp
источни
источни лучки град
istočni
istočni lučki grad
phía đông
thành phố cảng phía đông
cms/adjectives-webp/132514682.webp
услужан
услужна дама
uslužan
uslužna dama
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
cms/adjectives-webp/168327155.webp
лилав
лилава лаванда
lilav
lilava lavanda
tím
hoa oải hương màu tím
cms/adjectives-webp/129942555.webp
затворен
затворене очи
zatvoren
zatvorene oči
đóng
mắt đóng
cms/adjectives-webp/120375471.webp
опуштајући
опуштајући одмор
opuštajući
opuštajući odmor
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/119348354.webp
удаљен
удаљена кућа
udaljen
udaljena kuća
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
cms/adjectives-webp/66864820.webp
безрок
бесрокно складиште
bezrok
besrokno skladište
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn