Từ vựng
Học tính từ – Serbia

домаћи
домаћи коктел од јагода
domaći
domaći koktel od jagoda
tự làm
bát trái cây dâu tự làm

далек
далеко путовање
dalek
daleko putovanje
xa
chuyến đi xa

насилан
насилни сукоб
nasilan
nasilni sukob
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt

искрено
искрено заклетво
iskreno
iskreno zakletvo
trung thực
lời thề trung thực

савршен
савршени зуби
savršen
savršeni zubi
hoàn hảo
răng hoàn hảo

мирањ
мирне девојке
miranj
mirne devojke
ít nói
những cô gái ít nói

несрећно
несрећна љубав
nesrećno
nesrećna ljubav
không may
một tình yêu không may

горак
горке грејпфрут
gorak
gorke grejpfrut
đắng
bưởi đắng

аеродинамичан
аеродинамичан облик
aerodinamičan
aerodinamičan oblik
hình dáng bay
hình dáng bay

огроман
огроман диносаурус
ogroman
ogroman dinosaurus
to lớn
con khủng long to lớn

разведен
разведени пар
razveden
razvedeni par
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
