Từ vựng
Học tính từ – Serbia

реалан
реална вредност
realan
realna vrednost
thực sự
giá trị thực sự

остатак
остатак хране
ostatak
ostatak hrane
còn lại
thức ăn còn lại

директан
директан удар
direktan
direktan udar
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp

исти
два иста узорка
isti
dva ista uzorka
giống nhau
hai mẫu giống nhau

предњи
предњи ред
prednji
prednji red
phía trước
hàng ghế phía trước

источни
источни лучки град
istočni
istočni lučki grad
phía đông
thành phố cảng phía đông

услужан
услужна дама
uslužan
uslužna dama
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ

лилав
лилава лаванда
lilav
lilava lavanda
tím
hoa oải hương màu tím

затворен
затворене очи
zatvoren
zatvorene oči
đóng
mắt đóng

опуштајући
опуштајући одмор
opuštajući
opuštajući odmor
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn

удаљен
удаљена кућа
udaljen
udaljena kuća
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
