Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

компетентен
компетентният инженер
kompetenten
kompetentniyat inzhener
giỏi
kỹ sư giỏi

изчезнал
изчезналото самолето
izcheznal
izcheznaloto samoleto
mất tích
chiếc máy bay mất tích

готов
почти готовата къща
gotov
pochti gotovata kŭshta
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất

успешен
успешните студенти
uspeshen
uspeshnite studenti
thành công
sinh viên thành công

тих
молбата да бъде тихо
tikh
molbata da bŭde tikho
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ

любовен
любовният подарък
lyuboven
lyubovniyat podarŭk
yêu thương
món quà yêu thương

чист
чистата вода
chist
chistata voda
tinh khiết
nước tinh khiết

завършен
незавършеният мост
zavŭrshen
nezavŭrsheniyat most
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện

пълен
пълна плешивост
pŭlen
pŭlna pleshivost
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn

социален
социални връзки
sotsialen
sotsialni vrŭzki
xã hội
mối quan hệ xã hội

самотен
самотният вдовец
samoten
samotniyat vdovets
cô đơn
góa phụ cô đơn
