Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

ужасен
ужасната заплаха
uzhasen
uzhasnata zaplakha
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm

негативен
негативната новина
negativen
negativnata novina
tiêu cực
tin tức tiêu cực

срамежлив
срамежливо момиче
sramezhliv
sramezhlivo momiche
rụt rè
một cô gái rụt rè

изричен
изричната забрана
izrichen
izrichnata zabrana
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng

сладурски
сладурското котенце
sladurski
sladurskoto kotentse
dễ thương
một con mèo dễ thương

обществен
обществени тоалетни
obshtestven
obshtestveni toaletni
công cộng
nhà vệ sinh công cộng

честен
честна клетва
chesten
chestna kletva
trung thực
lời thề trung thực

страшен
страшната поява
strashen
strashnata poyava
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn

пълен
пълен дъга
pŭlen
pŭlen dŭga
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh

неомъжен
неомъжен мъж
neomŭzhen
neomŭzhen mŭzh
độc thân
người đàn ông độc thân

необходим
необходима зимна гума
neobkhodim
neobkhodima zimna guma
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
