Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

оставащ
останалата храна
ostavasht
ostanalata khrana
còn lại
thức ăn còn lại

вкусен
вкусната пица
vkusen
vkusnata pitsa
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng

горчив
горчиви грейпфрути
gorchiv
gorchivi greĭpfruti
đắng
bưởi đắng

справедлив
справедливото разделяне
spravedliv
spravedlivoto razdelyane
công bằng
việc chia sẻ công bằng

технически
техническото чудо
tekhnicheski
tekhnicheskoto chudo
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật

блестящ
блестящ под
blestyasht
blestyasht pod
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh

мек
мека температура
mek
meka temperatura
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng

тесен
тесен диван
tesen
tesen divan
chật
ghế sofa chật

ясен
ясните очила
yasen
yasnite ochila
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

чист
чистите дрехи
chist
chistite drekhi
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ

умен
умното момиче
umen
umnoto momiche
thông minh
cô gái thông minh
