Từ vựng
Học tính từ – Đan Mạch
lækker
en lækker pizza
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
usædvanlig
usædvanlige svampe
không thông thường
loại nấm không thông thường
meget
meget kapital
nhiều
nhiều vốn
forsvundet
et forsvundet fly
mất tích
chiếc máy bay mất tích
hysterisk
et hysterisk skrig
huyên náo
tiếng hét huyên náo
vigtig
vigtige aftaler
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
tyk
en tyk fisk
béo
con cá béo
mild
den milde temperatur
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
nær
den nære løvinde
gần
con sư tử gần
korrekt
den korrekte retning
chính xác
hướng chính xác
oprejst
den oprejste abe
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng