Từ vựng

Học tính từ – Indonesia

cms/adjectives-webp/102099029.webp
oval
meja oval
hình oval
bàn hình oval
cms/adjectives-webp/130526501.webp
terkenal
Menara Eiffel yang terkenal
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
cms/adjectives-webp/74047777.webp
hebat
pemandangan yang hebat
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
cms/adjectives-webp/128406552.webp
marah
polisi yang marah
giận dữ
cảnh sát giận dữ
cms/adjectives-webp/89920935.webp
fisik
eksperimen fisik
vật lý
thí nghiệm vật lý
cms/adjectives-webp/175820028.webp
timur
kota pelabuhan timur
phía đông
thành phố cảng phía đông
cms/adjectives-webp/134719634.webp
aneh
jenggot aneh
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
cms/adjectives-webp/78466668.webp
pedas
paprika yang pedas
cay
quả ớt cay
cms/adjectives-webp/102474770.webp
gagal
pencarian apartemen yang gagal
không thành công
việc tìm nhà không thành công
cms/adjectives-webp/174142120.webp
pribadi
sambutan pribadi
cá nhân
lời chào cá nhân
cms/adjectives-webp/20539446.webp
tahunan
karnaval tahunan
hàng năm
lễ hội hàng năm
cms/adjectives-webp/61775315.webp
konyol
pasangan yang konyol
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn