Từ vựng
Học tính từ – Indonesia
bersih
cucian yang bersih
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
tak ternilai
berlian yang tak ternilai
vô giá
viên kim cương vô giá
mabuk
pria yang mabuk
say xỉn
người đàn ông say xỉn
cantik sekali
gaun yang cantik sekali
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
mati
Santa Klaus yang mati
chết
ông già Noel chết
manis
permen yang manis
ngọt
kẹo ngọt
kotor
udara kotor
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
bahagia
pasangan yang bahagia
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
populer
konser yang populer
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
berbahaya
buaya yang berbahaya
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
sial
cinta yang sial
không may
một tình yêu không may