Từ vựng

Học tính từ – Indonesia

cms/adjectives-webp/104193040.webp
menyeramkan
penampakan yang menyeramkan
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
cms/adjectives-webp/111608687.webp
asin
kacang tanah asin
mặn
đậu phộng mặn
cms/adjectives-webp/128024244.webp
biru
bola Natal biru
xanh
trái cây cây thông màu xanh
cms/adjectives-webp/174755469.webp
sosial
hubungan sosial
xã hội
mối quan hệ xã hội
cms/adjectives-webp/49649213.webp
adil
pembagian yang adil
công bằng
việc chia sẻ công bằng
cms/adjectives-webp/91032368.webp
berbeda
postur tubuh yang berbeda
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
cms/adjectives-webp/132617237.webp
berat
sofa yang berat
nặng
chiếc ghế sofa nặng
cms/adjectives-webp/59882586.webp
kecanduan alkohol
pria yang kecanduan alkohol
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
cms/adjectives-webp/132647099.webp
siap
pelari yang siap
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
cms/adjectives-webp/132189732.webp
jahat
ancaman yang jahat
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
cms/adjectives-webp/127957299.webp
hebat
gempa bumi yang hebat
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/105518340.webp
kotor
udara kotor
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu