Từ vựng

Học tính từ – Indonesia

cms/adjectives-webp/133003962.webp
hangat
kaos kaki yang hangat
ấm áp
đôi tất ấm áp
cms/adjectives-webp/138057458.webp
tambahan
pendapatan tambahan
bổ sung
thu nhập bổ sung
cms/adjectives-webp/113864238.webp
imut
seekor anak kucing yang imut
dễ thương
một con mèo dễ thương
cms/adjectives-webp/129942555.webp
tertutup
mata yang tertutup
đóng
mắt đóng
cms/adjectives-webp/171538767.webp
dekat
hubungan yang dekat
gần
một mối quan hệ gần
cms/adjectives-webp/123652629.webp
kejam
anak laki-laki yang kejam
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
cms/adjectives-webp/170476825.webp
merah muda
perabotan kamar berwarna merah muda
hồng
bố trí phòng màu hồng
cms/adjectives-webp/134462126.webp
serius
pertemuan serius
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
cms/adjectives-webp/138360311.webp
tidak sah
perdagangan narkoba yang tidak sah
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/130246761.webp
putih
pemandangan yang putih
trắng
phong cảnh trắng
cms/adjectives-webp/143067466.webp
siap berangkat
pesawat yang siap berangkat
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
cms/adjectives-webp/133394920.webp
halus
pantai pasir halus
tinh tế
bãi cát tinh tế