Từ vựng

Học tính từ – Indonesia

cms/adjectives-webp/133153087.webp
bersih
cucian yang bersih
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
cms/adjectives-webp/109775448.webp
tak ternilai
berlian yang tak ternilai
vô giá
viên kim cương vô giá
cms/adjectives-webp/130292096.webp
mabuk
pria yang mabuk
say xỉn
người đàn ông say xỉn
cms/adjectives-webp/120789623.webp
cantik sekali
gaun yang cantik sekali
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
cms/adjectives-webp/125129178.webp
mati
Santa Klaus yang mati
chết
ông già Noel chết
cms/adjectives-webp/100004927.webp
manis
permen yang manis
ngọt
kẹo ngọt
cms/adjectives-webp/105518340.webp
kotor
udara kotor
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/132592795.webp
bahagia
pasangan yang bahagia
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
cms/adjectives-webp/168105012.webp
populer
konser yang populer
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
cms/adjectives-webp/131904476.webp
berbahaya
buaya yang berbahaya
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
cms/adjectives-webp/133631900.webp
sial
cinta yang sial
không may
một tình yêu không may
cms/adjectives-webp/28851469.webp
terlambat
keberangkatan yang terlambat
trễ
sự khởi hành trễ