Từ vựng
Học tính từ – Séc

hrozný
hrozná hrozba
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm

extrémní
extrémní surfování
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan

živý
živé fasády domů
sống động
các mặt tiền nhà sống động

soukromý
soukromá jachta
riêng tư
du thuyền riêng tư

růžový
růžové zařízení místnosti
hồng
bố trí phòng màu hồng

roční
roční nárůst
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm

dostupný
dostupná větrná energie
có sẵn
năng lượng gió có sẵn

srdnatý
srdnatá polévka
đậm đà
bát súp đậm đà

budoucí
budoucí výroba energie
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai

krvavý
krvavé rty
chảy máu
môi chảy máu

bláznivý
bláznivá myšlenka
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
