Từ vựng
Học tính từ – Séc

rozmanitý
rozmanitá nabídka ovoce
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng

mlčenlivý
mlčenlivé dívky
ít nói
những cô gái ít nói

nezbytný
nezbytný cestovní pas
cần thiết
hộ chiếu cần thiết

krutý
krutý chlapec
tàn bạo
cậu bé tàn bạo

neskutečný
neskutečná pohroma
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được

horizontální
horizontální čára
ngang
đường kẻ ngang

extrémní
extrémní surfování
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan

finský
finské hlavní město
Phần Lan
thủ đô Phần Lan

kalný
kalné pivo
đục
một ly bia đục

romantický
romantický pár
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn

podivný
podivné stravovací návyky
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
