Từ vựng
Học tính từ – Séc

nezbytný
nezbytný cestovní pas
cần thiết
hộ chiếu cần thiết

bouřlivý
bouřlivé moře
bão táp
biển đang có bão

neobvyklý
neobvyklé počasí
không thông thường
thời tiết không thông thường

stříbrný
stříbrné auto
bạc
chiếc xe màu bạc

zbývající
zbývající jídlo
còn lại
thức ăn còn lại

hořký
hořké grapefruity
đắng
bưởi đắng

jemný
jemná písečná pláž
tinh tế
bãi cát tinh tế

populární
populární koncert
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến

hojný
hojný oběd
phong phú
một bữa ăn phong phú

přísný
přísné pravidlo
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt

úzký
úzká pohovka
chật
ghế sofa chật
