Từ vựng
Học tính từ – Hy Lạp
υπάρχων
το υπάρχον παιδικό πάρκο
ypárchon
to ypárchon paidikó párko
hiện có
sân chơi hiện có
πιστός
ένα σημάδι πιστής αγάπης
pistós
éna simádi pistís agápis
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
αστείος
αστείες μούσιες
asteíos
asteíes moúsies
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
γεμάτος
ένα γεμάτο καλάθι αγορών
gemátos
éna gemáto kaláthi agorón
đầy
giỏ hàng đầy
ευαγγελικός
ο ευαγγελικός ιερέας
evangelikós
o evangelikós ieréas
tin lành
linh mục tin lành
ιδιοφυής
μια ιδιοφυής μεταμφίεση
idiofyís
mia idiofyís metamfíesi
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
εξαιρετικός
ένα εξαιρετικό κρασί
exairetikós
éna exairetikó krasí
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
νέος
ο νέος μποξέρ
néos
o néos boxér
trẻ
võ sĩ trẻ
μαλακός
το μαλακό κρεβάτι
malakós
to malakó kreváti
mềm
giường mềm
ρομαντικός
ένα ρομαντικό ζευγάρι
romantikós
éna romantikó zevgári
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
απόλυτος
απόλυτη ποσότητα ποτού
apólytos
apólyti posótita potoú
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối