Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/170476825.webp
ורוד
הריהוט הורוד בחדר
vrvd
hryhvt hvrvd bhdr
hồng
bố trí phòng màu hồng
cms/adjectives-webp/61362916.webp
פשוט
המשקה הפשוט
pshvt
hmshqh hpshvt
đơn giản
thức uống đơn giản
cms/adjectives-webp/106137796.webp
טרי
צדפות טריות
try
tsdpvt tryvt
tươi mới
hàu tươi
cms/adjectives-webp/132704717.webp
חלשה
האישה החלשה
hlshh
hayshh hhlshh
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
cms/adjectives-webp/172707199.webp
עצום
אריה עצום
etsvm
aryh ‘etsvm
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/128406552.webp
כועס
השוטר הכועס
kv‘es
hshvtr hkv‘es
giận dữ
cảnh sát giận dữ
cms/adjectives-webp/144231760.webp
משוגעת
אישה משוגעת
mshvg‘et
ayshh mshvg‘et
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
cms/adjectives-webp/130570433.webp
חדש
הזיקוקים החדשים
hdsh
hzyqvqym hhdshym
mới
pháo hoa mới
cms/adjectives-webp/70702114.webp
לא נדרש
המטריה הלא נדרשת
la ndrsh
hmtryh hla ndrsht
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
cms/adjectives-webp/144942777.webp
בלתי רגיל
מזג אוויר בלתי רגיל
blty rgyl
mzg avvyr blty rgyl
không thông thường
thời tiết không thông thường
cms/adjectives-webp/74180571.webp
דרוש
הצמיגים הדרושים לחורף
drvsh
htsmygym hdrvshym lhvrp
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
cms/adjectives-webp/130292096.webp
שיכור
הגבר השיכור
shykvr
hgbr hshykvr
say xỉn
người đàn ông say xỉn