Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/175820028.webp
מזרחי
העיר הנמל המזרחית
mzrhy
h‘eyr hnml hmzrhyt
phía đông
thành phố cảng phía đông
cms/adjectives-webp/116964202.webp
רחב
החוף הרחב
rhb
hhvp hrhb
rộng
bãi biển rộng
cms/adjectives-webp/105518340.webp
מלוכלך
האוויר המלוכלך
mlvklk
havvyr hmlvklk
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/16339822.webp
מאוהב
זוג מאוהב
mavhb
zvg mavhb
đang yêu
cặp đôi đang yêu
cms/adjectives-webp/119348354.webp
מרוחק
הבית המרוחק
mrvhq
hbyt hmrvhq
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
cms/adjectives-webp/45150211.webp
נאמן
סימן לאהבה נאמנה
namn
symn lahbh namnh
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
cms/adjectives-webp/171965638.webp
בטוח
בגד בטוח
btvh
bgd btvh
an toàn
trang phục an toàn
cms/adjectives-webp/127214727.webp
ערפילי
הדימומה הערפילית
erpyly
hdymvmh h‘erpylyt
sương mù
bình minh sương mù
cms/adjectives-webp/174751851.webp
קודם
השותף הקודם
qvdm
hshvtp hqvdm
trước
đối tác trước đó
cms/adjectives-webp/39465869.webp
מוגבל
הזמן החניה המוגבל
mvgbl
hzmn hhnyh hmvgbl
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
cms/adjectives-webp/141370561.webp
ביישן
ילדה ביישנית
byyshn
yldh byyshnyt
rụt rè
một cô gái rụt rè
cms/adjectives-webp/127330249.webp
ממהר
סנטה קלאוס הממהר
mmhr
snth qlavs hmmhr
vội vàng
ông già Noel vội vàng