Từ vựng
Học tính từ – Do Thái

מזרחי
העיר הנמל המזרחית
mzrhy
h‘eyr hnml hmzrhyt
phía đông
thành phố cảng phía đông

רחב
החוף הרחב
rhb
hhvp hrhb
rộng
bãi biển rộng

מלוכלך
האוויר המלוכלך
mlvklk
havvyr hmlvklk
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu

מאוהב
זוג מאוהב
mavhb
zvg mavhb
đang yêu
cặp đôi đang yêu

מרוחק
הבית המרוחק
mrvhq
hbyt hmrvhq
xa xôi
ngôi nhà xa xôi

נאמן
סימן לאהבה נאמנה
namn
symn lahbh namnh
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành

בטוח
בגד בטוח
btvh
bgd btvh
an toàn
trang phục an toàn

ערפילי
הדימומה הערפילית
erpyly
hdymvmh h‘erpylyt
sương mù
bình minh sương mù

קודם
השותף הקודם
qvdm
hshvtp hqvdm
trước
đối tác trước đó

מוגבל
הזמן החניה המוגבל
mvgbl
hzmn hhnyh hmvgbl
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.

ביישן
ילדה ביישנית
byyshn
yldh byyshnyt
rụt rè
một cô gái rụt rè
