Từ vựng
Học tính từ – Do Thái

מעולה
ארוחה מעולה
m‘evlh
arvhh m‘evlh
xuất sắc
bữa tối xuất sắc

עשוי בבית
משקה עשוי בבית מתוך תותים
eshvy bbyt
mshqh ‘eshvy bbyt mtvk tvtym
tự làm
bát trái cây dâu tự làm

הושלם
הגשר שלא הושלם
hvshlm
hgshr shla hvshlm
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện

בלתי מאמץ
השביל לאופניים הבלתי מאמץ
blty mamts
hshbyl lavpnyym hblty mamts
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng

עצוב
הילד העצוב
etsvb
hyld h‘etsvb
buồn bã
đứa trẻ buồn bã

בלתי חוקי
הסחר הבלתי חוקי בסמים
blty hvqy
hshr hblty hvqy bsmym
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp

מפורש
האיסור המפורש
mpvrsh
haysvr hmpvrsh
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng

מלא
עגלת קניות מלאה
mla
‘eglt qnyvt mlah
đầy
giỏ hàng đầy

לא ניתן לעבור
כביש לא ניתן לעבור
la nytn l‘ebvr
kbysh la nytn l‘ebvr
không thể qua được
con đường không thể qua được

מפורסם
האייפל המפורסם
mpvrsm
hayypl hmpvrsm
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng

רווק
איש רווק
rvvq
aysh rvvq
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
