Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/171013917.webp
אדום
מטרייה אדומה
advm
mtryyh advmh
đỏ
cái ô đỏ
cms/adjectives-webp/83345291.webp
אידיאלי
משקל הגוף האידיאלי
aydyaly
mshql hgvp haydyaly
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
cms/adjectives-webp/115196742.webp
פשוטת
האדם הפשוטת
pshvtt
hadm hpshvtt
phá sản
người phá sản
cms/adjectives-webp/125129178.webp
מת
סנטה קלאוס מת
mt
snth qlavs mt
chết
ông già Noel chết
cms/adjectives-webp/25594007.webp
נוראי
חישוב נוראי
nvray
hyshvb nvray
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
cms/adjectives-webp/135260502.webp
זהב
הפגודה הזהבה
zhb
hpgvdh hzhbh
vàng
ngôi chùa vàng
cms/adjectives-webp/100004927.webp
מתוק
הממתק המתוק
mtvq
hmmtq hmtvq
ngọt
kẹo ngọt
cms/adjectives-webp/102099029.webp
אובלי
השולחן האובלי
avbly
hshvlhn havbly
hình oval
bàn hình oval
cms/adjectives-webp/107078760.webp
אלים
התקוממות אלימה
alym
htqvmmvt alymh
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
cms/adjectives-webp/132647099.webp
מוכן
הרצים המוכנים
mvkn
hrtsym hmvknym
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
cms/adjectives-webp/175820028.webp
מזרחי
העיר הנמל המזרחית
mzrhy
h‘eyr hnml hmzrhyt
phía đông
thành phố cảng phía đông
cms/adjectives-webp/132880550.webp
מהיר
הגיא המהיר
mhyr
hgya hmhyr
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng