Từ vựng
Học tính từ – Do Thái
כסופי
הרכב הכסופי
ksvpy
hrkb hksvpy
bạc
chiếc xe màu bạc
ניתן לבלבול
שלושה תינוקות הניתנים לבלבול
nytn lblbvl
shlvshh tynvqvt hnytnym lblbvl
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
מומחה
המהנדס המומחה
mvmhh
hmhnds hmvmhh
giỏi
kỹ sư giỏi
אירי
החוף האירי
ayry
hhvp hayry
Ireland
bờ biển Ireland
כהה
הלילה הכהה
khh
hlylh hkhh
tối
đêm tối
גולמי
בשר גולמי
gvlmy
bshr gvlmy
sống
thịt sống
מפחיד
ההופעה המפחידה
mphyd
hhvp‘eh hmphydh
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
חמימה
התגובה החמימה
hmymh
htgvbh hhmymh
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
מצמיע
אווירה מצמיעה
mtsmy‘e
avvyrh mtsmy‘eh
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
חוקי
אקדח חוקי
hvqy
aqdh hvqy
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
שיכור
גבר שיכור
shykvr
gbr shykvr
say rượu
người đàn ông say rượu