Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/127673865.webp
כסופי
הרכב הכסופי
ksvpy
hrkb hksvpy
bạc
chiếc xe màu bạc
cms/adjectives-webp/40795482.webp
ניתן לבלבול
שלושה תינוקות הניתנים לבלבול
nytn lblbvl
shlvshh tynvqvt hnytnym lblbvl
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
cms/adjectives-webp/109725965.webp
מומחה
המהנדס המומחה
mvmhh
hmhnds hmvmhh
giỏi
kỹ sư giỏi
cms/adjectives-webp/132345486.webp
אירי
החוף האירי
ayry
hhvp hayry
Ireland
bờ biển Ireland
cms/adjectives-webp/126991431.webp
כהה
הלילה הכהה
khh
hlylh hkhh
tối
đêm tối
cms/adjectives-webp/173160919.webp
גולמי
בשר גולמי
gvlmy
bshr gvlmy
sống
thịt sống
cms/adjectives-webp/104193040.webp
מפחיד
ההופעה המפחידה
mphyd
hhvp‘eh hmphydh
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
cms/adjectives-webp/52842216.webp
חמימה
התגובה החמימה
hmymh
htgvbh hhmymh
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
cms/adjectives-webp/159466419.webp
מצמיע
אווירה מצמיעה
mtsmy‘e
avvyrh mtsmy‘eh
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
cms/adjectives-webp/170746737.webp
חוקי
אקדח חוקי
hvqy
aqdh hvqy
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
cms/adjectives-webp/129926081.webp
שיכור
גבר שיכור
shykvr
gbr shykvr
say rượu
người đàn ông say rượu
cms/adjectives-webp/171323291.webp
אונליין
החיבור האונליין
avnlyyn
hhybvr havnlyyn
trực tuyến
kết nối trực tuyến