Từ vựng
Học tính từ – Belarus

авальны
авальны стол
avaĺny
avaĺny stol
hình oval
bàn hình oval

дакладны
дакладнае кірунак
dakladny
dakladnaje kirunak
chính xác
hướng chính xác

цвёрды
цвёрды парадак
cviordy
cviordy paradak
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ

цікавы
цікавая гісторыя
cikavy
cikavaja historyja
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn

адзінокі
адзінокая маці
adzinoki
adzinokaja maci
độc thân
một người mẹ độc thân

багаты
багатая жанчына
bahaty
bahataja žančyna
giàu có
phụ nữ giàu có

згублены
згублены самалёт
zhublieny
zhublieny samaliot
mất tích
chiếc máy bay mất tích

блізкі
блізкая сувязь
blizki
blizkaja suviaź
gần
một mối quan hệ gần

спрагнуты
спрагнутая котка
sprahnuty
sprahnutaja kotka
khát
con mèo khát nước

брыдкі
брыдкі баксёр
brydki
brydki baksior
xấu xí
võ sĩ xấu xí

адзінокі
адзінокі дрэва
adzinoki
adzinoki dreva
đơn lẻ
cây cô đơn
