Từ vựng
Học tính từ – Belarus

сонечны
сонечнае неба
soniečny
soniečnaje nieba
nắng
bầu trời nắng

абсурдны
абсурдная пара
absurdny
absurdnaja para
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn

шмат
шмат капіталу
šmat
šmat kapitalu
nhiều
nhiều vốn

асцярожны
асцярожны хлопчык
asciarožny
asciarožny chlopčyk
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng

індыйскі
індыйская твар
indyjski
indyjskaja tvar
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ

медыцынскі
медыцынскае агляданне
miedycynski
miedycynskaje ahliadannie
y tế
cuộc khám y tế

адзін
адзін сабака
adzin
adzin sabaka
duy nhất
con chó duy nhất

штодзённы
штодзённая ванна
štodzionny
štodzionnaja vanna
hàng ngày
việc tắm hàng ngày

глупы
глупы план
hlupy
hlupy plan
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn

мяккі
мяккая тэмпература
miakki
miakkaja tempieratura
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng

просты
просты напой
prosty
prosty napoj
đơn giản
thức uống đơn giản
