Từ vựng
Học tính từ – Belarus
неабходны
неабходнае зімовае абутва
nieabchodny
nieabchodnaje zimovaje abutva
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
адзінаразовы
адзінаразовы акведук
adzinarazovy
adzinarazovy akvieduk
độc đáo
cống nước độc đáo
гарачы
гарачая рэакцыя
haračy
haračaja reakcyja
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
звычайны
звычайны вянок нарэчнай
zvyčajny
zvyčajny vianok narečnaj
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
абдымны
абдымны абед
abdymny
abdymny abied
phong phú
một bữa ăn phong phú
рэшта
рэшта снегу
rešta
rešta sniehu
còn lại
tuyết còn lại
слаўны
слаўны храм
slaŭny
slaŭny chram
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
затрымалы
затрымалая адпраўка
zatrymaly
zatrymalaja adpraŭka
trễ
sự khởi hành trễ
кампетэнтны
кампетэнтны інжынер
kampietentny
kampietentny inžynier
giỏi
kỹ sư giỏi
мінулы
мінулы партнёр
minuly
minuly partnior
trước
đối tác trước đó
неабходны
неабходны пашпарт
nieabchodny
nieabchodny pašpart
cần thiết
hộ chiếu cần thiết