Từ vựng
Học tính từ – Belarus

неспяшчы
неспяшчая пошук кватэры
niespiaščy
niespiaščaja pošuk kvatery
không thành công
việc tìm nhà không thành công

вядомы
вядомая Эйфелева вежа
viadomy
viadomaja Ejfielieva vieža
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng

абсурдны
абсурдныя акуляры
absurdny
absurdnyja akuliary
phi lý
chiếc kính phi lý

гвалтоўны
гвалтоўны канфлікт
hvaltoŭny
hvaltoŭny kanflikt
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt

дробны
дробныя парасянкі
drobny
drobnyja parasianki
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ

бясконцы
бясконцая дарога
biaskoncy
biaskoncaja daroha
vô tận
con đường vô tận

здзіўлены
здзіўлены наведвальнік джунглей
zdziŭlieny
zdziŭlieny naviedvaĺnik džunhliej
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm

ідэальны
ідэальная цялесная вага
ideaĺny
ideaĺnaja cialiesnaja vaha
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng

страшны
страшны акула
strašny
strašny akula
ghê tởm
con cá mập ghê tởm

прыязны
прыязная прапанова
pryjazny
pryjaznaja prapanova
thân thiện
đề nghị thân thiện

зялёны
зялёныя авар‘яды
zialiony
zialionyja avar‘jady
xanh lá cây
rau xanh
