Từ vựng

Học tính từ – Belarus

cms/adjectives-webp/102474770.webp
неспяшчы
неспяшчая пошук кватэры
niespiaščy
niespiaščaja pošuk kvatery
không thành công
việc tìm nhà không thành công
cms/adjectives-webp/130526501.webp
вядомы
вядомая Эйфелева вежа
viadomy
viadomaja Ejfielieva vieža
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
cms/adjectives-webp/79183982.webp
абсурдны
абсурдныя акуляры
absurdny
absurdnyja akuliary
phi lý
chiếc kính phi lý
cms/adjectives-webp/107078760.webp
гвалтоўны
гвалтоўны канфлікт
hvaltoŭny
hvaltoŭny kanflikt
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
cms/adjectives-webp/94039306.webp
дробны
дробныя парасянкі
drobny
drobnyja parasianki
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
cms/adjectives-webp/93088898.webp
бясконцы
бясконцая дарога
biaskoncy
biaskoncaja daroha
vô tận
con đường vô tận
cms/adjectives-webp/59339731.webp
здзіўлены
здзіўлены наведвальнік джунглей
zdziŭlieny
zdziŭlieny naviedvaĺnik džunhliej
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
cms/adjectives-webp/83345291.webp
ідэальны
ідэальная цялесная вага
ideaĺny
ideaĺnaja cialiesnaja vaha
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
cms/adjectives-webp/104875553.webp
страшны
страшны акула
strašny
strašny akula
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
cms/adjectives-webp/125896505.webp
прыязны
прыязная прапанова
pryjazny
pryjaznaja prapanova
thân thiện
đề nghị thân thiện
cms/adjectives-webp/105383928.webp
зялёны
зялёныя авар‘яды
zialiony
zialionyja avar‘jady
xanh lá cây
rau xanh
cms/adjectives-webp/127929990.webp
дакладны
дакладнае мыццё аўтамабіля
dakladny
dakladnaje myccio aŭtamabilia
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận