Từ vựng
Học tính từ – Bosnia

glup
glupi dječak
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch

razveden
razvedeni par
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn

ljubičasta
ljubičasti cvijet
màu tím
bông hoa màu tím

hladan
hladno piće
mát mẻ
đồ uống mát mẻ

poseban
poseban interes
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt

bolesna
bolesna žena
ốm
phụ nữ ốm

domaći
domaće povrće
bản địa
rau bản địa

plašljiv
plašljiv čovjek
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi

siromašno
siromašne nastambe
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói

širok
široka plaža
rộng
bãi biển rộng

nepažljiv
nepažljivo dijete
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
