Từ vựng
Học tính từ – Bosnia
velik
velika Statua Slobode
lớn
Bức tượng Tự do lớn
daleko
daleko putovanje
xa
chuyến đi xa
pažljivo
pažljiv dečko
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
strašan
strašna prijetnja
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
cijeli
cijela pizza
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
neobičan
neobične gljive
không thông thường
loại nấm không thông thường
poseban
poseban interes
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
srebrno
srebrni automobil
bạc
chiếc xe màu bạc
jako
jako zemljotres
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
malo
malo hrane
ít
ít thức ăn
zločest
zločesta djevojka
xấu xa
cô gái xấu xa