Từ vựng
Học tính từ – Bosnia
roza
roza sobno uređenje
hồng
bố trí phòng màu hồng
blizu
bliska lavica
gần
con sư tử gần
beskrajan
beskrajna cesta
vô tận
con đường vô tận
užasan
užasan morski pas
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
prethodni
prethodni partner
trước
đối tác trước đó
krivudav
krivudava cesta
uốn éo
con đường uốn éo
sretan
sretan par
vui mừng
cặp đôi vui mừng
rođen
svježe rođena beba
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
strani
strani savez
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
zaljubljen
zaljubljeni par
đang yêu
cặp đôi đang yêu
hladno
hladno vrijeme
lạnh
thời tiết lạnh