Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

важливий
важливі дати
vazhlyvyy
vazhlyvi daty
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng

зелений
зелені овочі
zelenyy
zeleni ovochi
xanh lá cây
rau xanh

невихований
невихована дитина
nevykhovanyy
nevykhovana dytyna
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

наївний
наївна відповідь
nayivnyy
nayivna vidpovidʹ
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ

прекрасний
прекрасна сукня
prekrasnyy
prekrasna suknya
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ

легкий
легке перо
lehkyy
lehke pero
nhẹ
chiếc lông nhẹ

вертикальний
вертикальна скеля
vertykalʹnyy
vertykalʹna skelya
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng

тихий
тиха підказка
tykhyy
tykha pidkazka
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí

відкритий
відкрита штора
vidkrytyy
vidkryta shtora
mở
bức bình phong mở

комічний
комічні бороди
komichnyy
komichni borody
kỳ cục
những cái râu kỳ cục

пізний
пізня робота
piznyy
piznya robota
muộn
công việc muộn
