Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

зелений
зелені овочі
zelenyy
zeleni ovochi
xanh lá cây
rau xanh

суворий
суворе правило
suvoryy
suvore pravylo
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt

великий
величезний краєвид скелями
velykyy
velycheznyy krayevyd skelyamy
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời

глобальний
глобальна світова економіка
hlobalʹnyy
hlobalʹna svitova ekonomika
trước đó
câu chuyện trước đó

ясний
ясні окуляри
yasnyy
yasni okulyary
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

складний
складне восхождення на гору
skladnyy
skladne voskhozhdennya na horu
khó khăn
việc leo núi khó khăn

ідеальний
ідеальна вага тіла
idealʹnyy
idealʹna vaha tila
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng

порожній
порожній екран
porozhniy
porozhniy ekran
trống trải
màn hình trống trải

терміновий
терміновий час паркування
terminovyy
terminovyy chas parkuvannya
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.

гарний
гарна дівчина
harnyy
harna divchyna
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp

повний
повна лисина
povnyy
povna lysyna
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
